Vòng 36
13:00 ngày 20/11/2021
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.25
X
3.35
2
2.98
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 1
1.19
U 1
0.74

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Thiago Santos Santana 1 - 0 match goal
30'
55'
match change Tomoya Fujii
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
55'
match change Tsukasa Shiotani
Ra sân: Taishi Matsumoto
55'
match change Shun Ayukawa
Ra sân: Yuya Asano
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Yusuke Goto
match change
62'
Reon Yamahara
Ra sân: Kenta Nishizawa
match change
75'
76'
match change Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Teruki Hara
match change
84'
Keita Nakamura
Ra sân: Ryo Takeuchi
match change
84'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuito Suzuki
match change
84'
87'
match change Kodai Dohi
Ra sân: Yusuke Chajima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
10
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
411
 
Số đường chuyền
 
710
8
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
11
68
 
Pha tấn công
 
90
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kengo Nagai
18
Elson Ferreira de Souza
39
Reon Yamahara
11
Katsuhiro Nakayama
20
Keita Nakamura
26
Yuta Taki
19
Akira Silvano Disaro
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
37
Gonda
7
Katayama
38
Ibayashi
50
Suzuki
4
Hara
14
Goto
6
Takeuchi
33
Matsuoka
16
Nishizaw...
9
Santana
23
Suzuki
1
Hayashi
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
18
Kashiwa
6
Aoyama
17
Matsumot...
24
Higashi
29
Asano
25
Chajima
14
Silva

Substitutes

38
Keisuke Osako
3
Tsukasa Shiotani
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
15
Tomoya Fujii
26
Kodai Dohi
37
Jose Antonio dos Santos Junior
23
Shun Ayukawa
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai 25
Elson Ferreira de Souza 18
Reon Yamahara 39
Katsuhiro Nakayama 11
Keita Nakamura 20
Yuta Taki 26
Akira Silvano Disaro 19
Shimizu S-Pulse Hiroshima Sanfrecce
38 Keisuke Osako
3 Tsukasa Shiotani
21 Jelani Reshaun Sumiyoshi
15 Tomoya Fujii
26 Kodai Dohi
37 Jose Antonio dos Santos Junior
23 Shun Ayukawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 9
0.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52% Kiểm soát bóng 59.67%
6 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.5
5.3 Phạt góc 7.6
1.2 Thẻ vàng 0.9
4.5 Sút trúng cầu môn 6.4
52.7% Kiểm soát bóng 55.4%
9.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2