Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.05
3.05
X
3.00
3.00
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Hiroshima Sanfrecce
27'
Kohei Shimizu
29'
Shunki Higashi
Ra sân: Kohei Shimizu
Ra sân: Kohei Shimizu
37'
0 - 1 Yoichi Naganuma
46'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Yosuke Kawai
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
46'
48'
0 - 2 Tomoya Fujii
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
50'
William Matheus da Silva
Ra sân: Yoshinori Suzuki
Ra sân: Yoshinori Suzuki
53'
Yugo Tatsuta
Ra sân: Ryo Okui
Ra sân: Ryo Okui
53'
Yuta Taki
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
53'
57'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
57'
Hayao Kawabe
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
61'
Ibusuki Hiroshi 1 - 2
69'
76'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Yoichi Naganuma
Ra sân: Yoichi Naganuma
87'
Tsukasa Morishima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
3
59%
Kiểm soát bóng
41%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
85
Pha tấn công
75
42
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce
6
Takeuchi
29
Fukumori
19
Disaro
20
Nakamura
30
Kaneko
5
Santos,V...
25
Nagai
14
Goto
21
Okui
13
Miyamoto
50
Suzuki
30
Shibasak...
14
Silva
1
Hayashi
16
Shimizu
25
Chajima
23
Ayukawa
15
Fujii
4
Araki
18
Kashiwa
41
Naganuma
3
Ibayashi
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo
1
William Matheus da Silva
3
Yosuke Kawai
17
Ibusuki Hiroshi
27
Yugo Tatsuta
2
Kenta Nishizawa
16
Yuta Taki
26
Hiroshima Sanfrecce
33
Yuta Imazu
8
Hayao Kawabe
24
Shunki Higashi
27
Rhayner Santos Nascimento
37
Jose Antonio dos Santos Junior
10
Tsukasa Morishima
13
Takuya Masuda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
8.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
6
Sút trúng cầu môn
6.67
49%
Kiểm soát bóng
56%
9.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
0.7
5.3
Phạt góc
7.1
1.2
Thẻ vàng
0.8
5.2
Sút trúng cầu môn
6.4
52.3%
Kiểm soát bóng
53.6%
9.9
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (11trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1