Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 28/04/2021
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.80
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
3.05
X
3.00
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
27'
match yellow.png Kohei Shimizu
29'
match change Shunki Higashi
Ra sân: Kohei Shimizu
37'
match goal 0 - 1 Yoichi Naganuma
46'
match change Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Yosuke Kawai
Ra sân: Kota Miyamoto
match change
46'
48'
match goal 0 - 2 Tomoya Fujii
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo match yellow.png
50'
William Matheus da Silva
Ra sân: Yoshinori Suzuki
match change
53'
Yugo Tatsuta
Ra sân: Ryo Okui
match change
53'
Yuta Taki
Ra sân: Keita Nakamura
match change
53'
57'
match change Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Tomoya Fujii
57'
match change Hayao Kawabe
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Yusuke Goto
match change
61'
Ibusuki Hiroshi 1 - 2 match goal
69'
76'
match change Tsukasa Morishima
Ra sân: Yoichi Naganuma
87'
match yellow.png Tsukasa Morishima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
85
 
Pha tấn công
 
75
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Takuo Okubo
3
William Matheus da Silva
17
Yosuke Kawai
27
Ibusuki Hiroshi
2
Yugo Tatsuta
16
Kenta Nishizawa
26
Yuta Taki
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
6
Takeuchi
29
Fukumori
19
Disaro
20
Nakamura
30
Kaneko
5
Santos,V...
25
Nagai
14
Goto
21
Okui
13
Miyamoto
50
Suzuki
30
Shibasak...
14
Silva
1
Hayashi
16
Shimizu
25
Chajima
23
Ayukawa
15
Fujii
4
Araki
18
Kashiwa
41
Naganuma
3
Ibayashi

Substitutes

33
Yuta Imazu
8
Hayao Kawabe
24
Shunki Higashi
27
Rhayner Santos Nascimento
37
Jose Antonio dos Santos Junior
10
Tsukasa Morishima
13
Takuya Masuda
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo 1
William Matheus da Silva 3
Yosuke Kawai 17
Ibusuki Hiroshi 27
Yugo Tatsuta 2
Kenta Nishizawa 16
Yuta Taki 26
Shimizu S-Pulse Hiroshima Sanfrecce
33 Yuta Imazu
8 Hayao Kawabe
24 Shunki Higashi
27 Rhayner Santos Nascimento
37 Jose Antonio dos Santos Junior
10 Tsukasa Morishima
13 Takuya Masuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 6.67
49% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 7.1
1.2 Thẻ vàng 0.8
5.2 Sút trúng cầu môn 6.4
52.3% Kiểm soát bóng 53.6%
9.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (11trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1