Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Kashiwa Reysol
23'
Takuma Ominami
53'
0 - 1 Hiromu Mitsumaru
Kiến tạo: Yuki Muto
Kiến tạo: Yuki Muto
60'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
61'
Yosuke Kawai
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
61'
67'
Hayato Nakama
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
67'
Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
Benjamin Kololli
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ra sân: Noriaki Fujimoto
69'
85'
Sachiro Toshima
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
85'
Yuji Takahashi
Ra sân: Taiyo Koga
Ra sân: Taiyo Koga
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Eiichi Katayama
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Kashiwa Reysol
6
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
15
Sút Phạt
6
57%
Kiểm soát bóng
43%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
488
Số đường chuyền
375
5
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
27
Đánh đầu thành công
23
3
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
12
8
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
107
Pha tấn công
101
81
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-2-3-1
Kashiwa Reysol
37
Gonda
7
Katayama
38
Ibayashi
5
Santos,V...
4
Hara
10
Junior
3
Souza
6
Takeuchi
16
Nishizaw...
9
Santana
24
Fujimoto
17
Seoung-G...
25
Ominami
5
Moreno
4
Koga
20
Mitsumar...
8
Santos
26
Shiihash...
11
Savio
9
Silva
39
Kamiya
19
Muto
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai
25
Ryo Okui
21
Yoshinori Suzuki
50
Yosuke Kawai
17
Benjamin Kololli
32
Katsuhiro Nakayama
11
Akira Silvano Disaro
19
Kashiwa Reysol
21
Masato Sasaki
24
Naoki Kawaguchi
3
Yuji Takahashi
27
Masatoshi MIHARA
33
Hayato Nakama
28
Sachiro Toshima
35
Mao Hosoya
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.33
56.67%
Kiểm soát bóng
53%
10.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1
5.5
Phạt góc
6.5
1.6
Thẻ vàng
1.4
4.3
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
47.2%
12
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (6trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
1