Vòng 31
12:00 ngày 05/12/2020
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
-1
0.88
O 3.25
0.93
U 3.25
0.95
1
5.30
X
4.30
2
1.52
Hiệp 1
+0.5
0.77
-0.5
1.12
O 1.5
1.19
U 1.5
0.72

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Carlinhos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Ryo Takeuchi
match goal
11'
18'
match change Reo Hatate
Ra sân: Kyohei Noborizato
21'
match goal 1 - 1 Ao Tanaka
Kiến tạo: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Renato Augusto Santos Junior 2 - 1
Kiến tạo: Carlinhos Junior
match goal
40'
58'
match change Kengo Nakamura
Ra sân: Yasuto Wakisaka
58'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Yuito Suzuki
Ra sân: Shota Kaneko
match change
62'
Teerasil Dangda
Ra sân: Carlinhos Junior
match change
67'
77'
match change Kazuya Yamamura
Ra sân: Jesiel Cardoso Miranda
77'
match change Manabu Saito
Ra sân: Ienaga Akihiro
Kota Miyamoto
Ra sân: Ryo Takeuchi
match change
83'
Yasufumi Nishimura
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
match change
83'
90'
match goal 2 - 2 Miki Yamane
Kiến tạo: Kaoru Mitoma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
5
77
 
Pha tấn công
 
91
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Togo Umeda
23
Teerasil Dangda
28
Yasufumi Nishimura
13
Kota Miyamoto
37
Yuito Suzuki
15
Takashi Kanai
21
Ryo Okui
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-1-2-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
39
Okubo
3
Ho
2
Tatsuta
5
Santos,V...
18
Souza
30
Kaneko
6
Takeuchi
22
Junior
16
Nishizaw...
10
Junior
14
Goto
1
Ryong
13
Yamane
4
Miranda
5
Taniguch...
2
Noboriza...
6
Morita
25
Tanaka
8
Wakisaka
41
Akihiro
9
Santos
18
Mitoma

Substitutes

14
Kengo Nakamura
19
Manabu Saito
34
Kazuya Yamamura
27
Kenta Tanno
30
Reo Hatate
22
Hokuto Shimoda
11
Yu Kobayashi
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Togo Umeda 31
Teerasil Dangda 23
Yasufumi Nishimura 28
Kota Miyamoto 13
Yuito Suzuki 37
Takashi Kanai 15
Ryo Okui 21
Shimizu S-Pulse Kawasaki Frontale
14 Kengo Nakamura
19 Manabu Saito
34 Kazuya Yamamura
27 Kenta Tanno
30 Reo Hatate
22 Hokuto Shimoda
11 Yu Kobayashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
56.67% Kiểm soát bóng 64.67%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 5.1
53% Kiểm soát bóng 54.5%
12 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (6trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0