Vòng 12
12:00 ngày 07/05/2022
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.90
O 2.75
1.08
U 2.75
0.78
1
4.55
X
3.55
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 1
1.04
U 1
0.86

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
14'
match goal 0 - 1 Yasuto Wakisaka
Kiến tạo: Ienaga Akihiro
32'
match goal 0 - 2 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
Yuta Kamiya
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
46'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
match change
46'
55'
match yellow.png Miki Yamane
Carlinhos Junior
Ra sân: Kota Miyamoto
match change
58'
61'
match change Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Daiya Tono
61'
match change Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
71'
match change Ten Miyagi
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
match change
72'
72'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Yuta Taki
Ra sân: Yuito Suzuki
match change
76'
89'
match change KOZUKA Kazuki
Ra sân: Ienaga Akihiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
403
 
Số đường chuyền
 
690
11
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
63
 
Pha tấn công
 
88
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Takuo Okubo
38
Akira Ibayashi
10
Carlinhos Junior
8
Daiki Matsuoka
26
Yuta Taki
17
Yuta Kamiya
20
Oh Se-Hun
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-3-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
2
Tatsuta
7
Katayama
18
Shirasak...
3
Souza
13
Miyamoto
11
Nakayama
9
Santana
23
Suzuki
1
Ryong
13
Yamane
5
Taniguch...
7
kurumaya...
15
Sasaki
14
Wakisaka
8
Tachiban...
19
Tono
41
Akihiro
9
Santos
23
Barbosa,...

Substitutes

27
Kenta Tanno
31
Kazuya Yamamura
17
KOZUKA Kazuki
6
Joao Schmidt Urbano
20
Kei Chinen
11
Yu Kobayashi
24
Ten Miyagi
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo 1
Akira Ibayashi 38
Carlinhos Junior 10
Daiki Matsuoka 8
Yuta Taki 26
Yuta Kamiya 17
Oh Se-Hun 20
Shimizu S-Pulse Kawasaki Frontale
27 Kenta Tanno
31 Kazuya Yamamura
17 KOZUKA Kazuki
6 Joao Schmidt Urbano
20 Kei Chinen
11 Yu Kobayashi
24 Ten Miyagi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 8
0.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 61.67%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 6.4
1.2 Thẻ vàng 1.9
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
52.3% Kiểm soát bóng 59.5%
9.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (11trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0