Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.42
2.42
X
3.20
3.20
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Sagan Tosu
Teruki Hara
52'
57'
Shinya Nakano
62'
Fuchi Honda
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ryo Takeuchi
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
64'
Yusuke Goto
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
65'
Keita Nakamura
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
72'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
73'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
83'
89'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
90'
Ayumu Ohata
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Sagan Tosu
2
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
6
7
Sút Phạt
8
34%
Kiểm soát bóng
66%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
7
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
6
Cứu thua
2
64
Pha tấn công
108
25
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
3-1-4-2
3-1-4-2
Sagan Tosu
37
Gonda
50
Suzuki
5
Santos,V...
2
Tatsuta
22
Junior
4
Hara
17
Kawai
23
Suzuki
11
Nakayama
9
Santana
10
Junior
40
Ir-Kyu
20
Ho
3
Dudu
47
Nakano
41
Matsuoka
24
Iino
10
Higuchi
44
Sento
22
Koyamats...
8
HAYASHI
9
Yamashit...
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kenta Nishizawa
16
Yusuke Goto
14
Kengo Nagai
25
Naoya Fukumori
29
Ryo Takeuchi
6
Akira Silvano Disaro
19
Keita Nakamura
20
Sagan Tosu
4
Toshio Shimakawa
15
Noriyoshi Sakai
31
Ayumu Ohata
1
Tatsuya Morita
30
Masaya Tashiro
23
Fuchi Honda
19
Kaisei ishii
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4
56.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
10.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.8
5.5
Phạt góc
4.8
1.6
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
3.6
53%
Kiểm soát bóng
54.6%
12
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (6trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0