Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Quang đãng, -6℃~-5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.31
2.31
X
3.00
3.00
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Tokushima Vortis
24'
0 - 1 Mushaga Bakenga
54'
Naoto Arai
Ra sân: Chie Kawakami
Ra sân: Chie Kawakami
56'
Kiyoshiro Tsuboi
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Daigo Takahashi
Ra sân: Daigo Takahashi
62'
Yuito Suzuki
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
63'
Yuta Kamiya
Ra sân: Kanta Chiba
Ra sân: Kanta Chiba
63'
Yugo Tatsuta
Ra sân: Akira Ibayashi
Ra sân: Akira Ibayashi
63'
64'
Rio Hyeon
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Yuta Kamiya 1 - 1
70'
Teruki Hara
Ra sân: Yuta Taki
Ra sân: Yuta Taki
79'
87'
Hasegawa Yushi
87'
Shiryu Fujiwara
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Tokushima Vortis
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
9
18
Sút Phạt
15
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
0
Cứu thua
4
103
Pha tấn công
93
59
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-1-2-3
Tokushima Vortis
1
Okubo
29
Yamahara
38
Ibayashi
24
Kikuchi
15
Kishimot...
11
Nakayama
13
Miyamoto
40
Naruoka
37
Takahash...
30
Chiba
26
Taki
29
Mitsuzaw...
16
Kawakami
14
Júnior
3
Ishio
25
Abe
19
Yushi
20
Kodama
30
Tsuboi
34
Sunday
9
Bakenga
11
Sugimori
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Shuichi Gonda
21
Teruki Hara
4
Yuta Kamiya
17
Ibrahim Junior Kurihara
36
Ryohei Shirasaki
18
Yuito Suzuki
23
Yugo Tatsuta
2
Tokushima Vortis
13
Naoto Arai
33
Shiryu Fujiwara
40
Naoki Goto
23
Rio Hyeon
26
Kodai Mori
39
Taiyo Nishino
32
Hiroshi Omori
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47.33%
Kiểm soát bóng
52%
11.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.8
1.1
Bàn thua
2.1
5.2
Phạt góc
4.7
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.8
Sút trúng cầu môn
3.5
52.7%
Kiểm soát bóng
50.7%
10.7
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (10trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1