Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.44
2.44
X
3.15
3.15
2
2.84
2.84
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Urawa Red Diamonds
41'
0 - 1 Takuya Iwanami
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
54'
Yusuke Goto
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
54'
Yuito Suzuki
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
62'
Yosuke Kawai
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
62'
68'
Shinzo Koroki
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
Elson Ferreira de Souza
70'
76'
Tomoya Ugajin
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
76'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Kenta Nishizawa
Ra sân: Ryo Okui
Ra sân: Ryo Okui
83'
85'
Koya Yuruki
Ra sân: Daigo NISHI
Ra sân: Daigo NISHI
85'
Dunshu Ito
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
90'
0 - 2 Kenyu Sugimoto
Kiến tạo: Dunshu Ito
Kiến tạo: Dunshu Ito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Urawa Red Diamonds
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
7
47%
Kiểm soát bóng
53%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
7
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
75
Pha tấn công
91
38
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-1-4-1
Urawa Red Diamonds
37
Gonda
21
Okui
50
Suzuki
5
Santos,V...
4
Hara
20
Nakamura
13
Miyamoto
6
Takeuchi
11
Nakayama
19
Disaro
9
Santana
1
Nishikaw...
8
NISHI
4
Iwanami
5
Makino
6
Yamanaka
29
Shibato
41
Takahiro
37
Takeda
18
Koizumi
15
Akimoto
9
Muto
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo
1
Yosuke Kawai
17
Yusuke Goto
14
Elson Ferreira de Souza
18
Kenta Nishizawa
16
Yugo Tatsuta
2
Yuito Suzuki
23
Urawa Red Diamonds
3
Tomoya Ugajin
12
Zion Suzuki
14
Kenyu Sugimoto
42
Kota Kudo
24
Koya Yuruki
30
Shinzo Koroki
17
Dunshu Ito
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
56.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
10.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
1.7
5.5
Phạt góc
5.2
1.6
Thẻ vàng
1.4
4.3
Sút trúng cầu môn
3.9
53%
Kiểm soát bóng
50%
12
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (6trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
1