Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 1)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.06
2.06
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Vegalta Sendai
36'
0 - 1 Takumi Sasaki
Naoya Fukumori 1 - 1
41'
43'
Ryoma Kida
Ra sân: Shingo Tomita
Ra sân: Shingo Tomita
44'
Mate Junior Simao
Shota Kaneko 2 - 1
45'
46'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takumi Mase
Ra sân: Takumi Mase
46'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Mate Junior Simao
Ra sân: Mate Junior Simao
Akira Silvano Disaro 3 - 1
48'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
57'
Yugo Tatsuta
Ra sân: William Matheus da Silva
Ra sân: William Matheus da Silva
57'
65'
Rikiya Uehara
Ra sân: 加藤 千尋
Ra sân: 加藤 千尋
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Ryo Okui
Ra sân: Ryo Okui
69'
Yosuke Kawai
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
69'
72'
Hayate Nagakura
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
78'
Katsuhiro Nakayama 4 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Vegalta Sendai
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
3
49%
Kiểm soát bóng
51%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
102
Pha tấn công
96
45
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
Vegalta Sendai
19
Disaro
6
Takeuchi
3
Silva
29
Fukumori
5
Santos,V...
30
Kaneko
13
Miyamoto
16
Nishizaw...
14
Goto
25
Nagai
21
Okui
19
Minagawa
17
Tomita
23
Simao
25
Mase
4
Hachisuk...
31
Teruyama
18
Nakahara
35
Krolow
28
Sasaki
26
千尋
1
Obata
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo
1
Yosuke Kawai
17
Yugo Tatsuta
2
Thiago Santos Santana
9
Ibusuki Hiroshi
27
Elson Ferreira de Souza
18
Katsuhiro Nakayama
11
Vegalta Sendai
14
Takayoshi Ishihara
24
Hayate Nagakura
32
Ryoma Kida
21
井岡 海都
43
Issei Kato
5
Hisashi Appiah Tawiah
6
Rikiya Uehara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
52%
Kiểm soát bóng
48%
6
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1
5.3
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
0.7
4.5
Sút trúng cầu môn
4.6
52.7%
Kiểm soát bóng
50.8%
9.4
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1