Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
3.35
3.35
X
3.25
3.25
2
2.12
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Vissel Kobe
9'
0 - 1 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yuya Osako
Kiến tạo: Yuya Osako
46'
Daiju Sasaki
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Carlinhos Junior
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
71'
77'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
77'
Tatsunori Sakurai
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
80'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
81'
83'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
84'
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
87'
0 - 2 Leo Osaki
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Yuta Taki
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Vissel Kobe
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
0
2
Cản sút
3
18
Sút Phạt
8
43%
Kiểm soát bóng
57%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
415
Số đường chuyền
569
8
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
3
11
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
20
10
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
20
14
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
104
Pha tấn công
127
50
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-2-3-1
Vissel Kobe
37
Gonda
7
Katayama
38
Ibayashi
5
Santos,V...
4
Hara
32
Kololli
3
Souza
33
Matsuoka
16
Nishizaw...
9
Santana
23
Suzuki
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
4
Vermaele...
19
Hatsuse
6
Montana
25
Osaki
11
Muto
8
Lujan
31
Nakasaka
10
Osako
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai
25
Ryo Okui
21
Yoshinori Suzuki
50
Yuta Taki
26
Ryo Takeuchi
6
Carlinhos Junior
10
Akira Silvano Disaro
19
Vissel Kobe
32
Ryotaro Hironaga
3
Yuki Kobayashi
23
Tetsushi Yamakawa
27
Tatsunori Sakurai
29
Lincoln Correa dos Santos
9
Bojan Krkic Perez
22
Daiju Sasaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
56.67%
Kiểm soát bóng
51%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1
0.8
Bàn thua
0.6
5.5
Phạt góc
5
1.6
Thẻ vàng
0.9
4.3
Sút trúng cầu môn
3.7
53%
Kiểm soát bóng
50.5%
12
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (6trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1