Vòng 30
17:00 ngày 24/09/2021
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
3.35
X
3.25
2
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 0.75
0.70
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
9'
match goal 0 - 1 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yuya Osako
46'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Carlinhos Junior
Ra sân: Yuito Suzuki
match change
71'
77'
match change Bojan Krkic Perez
Ra sân: Yuya Nakasaka
77'
match change Tatsunori Sakurai
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
match change
80'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Benjamin Kololli
match change
81'
83'
match change Yuki Kobayashi
Ra sân: Ryo Hatsuse
84'
match change Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Yoshinori Muto
87'
match goal 0 - 2 Leo Osaki
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Yuta Taki
Ra sân: Kenta Nishizawa
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Vissel Kobe Vissel Kobe
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
415
 
Số đường chuyền
 
569
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
127
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kengo Nagai
21
Ryo Okui
50
Yoshinori Suzuki
26
Yuta Taki
6
Ryo Takeuchi
10
Carlinhos Junior
19
Akira Silvano Disaro
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-2-3-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
37
Gonda
7
Katayama
38
Ibayashi
5
Santos,V...
4
Hara
32
Kololli
3
Souza
33
Matsuoka
16
Nishizaw...
9
Santana
23
Suzuki
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
4
Vermaele...
19
Hatsuse
6
Montana
25
Osaki
11
Muto
8
Lujan
31
Nakasaka
10
Osako

Substitutes

32
Ryotaro Hironaga
3
Yuki Kobayashi
23
Tetsushi Yamakawa
27
Tatsunori Sakurai
29
Lincoln Correa dos Santos
9
Bojan Krkic Perez
22
Daiju Sasaki
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai 25
Ryo Okui 21
Yoshinori Suzuki 50
Yuta Taki 26
Ryo Takeuchi 6
Carlinhos Junior 10
Akira Silvano Disaro 19
Shimizu S-Pulse Vissel Kobe
32 Ryotaro Hironaga
3 Yuki Kobayashi
23 Tetsushi Yamakawa
27 Tatsunori Sakurai
29 Lincoln Correa dos Santos
9 Bojan Krkic Perez
22 Daiju Sasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.67% Kiểm soát bóng 51%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 0.6
5.5 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 0.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
53% Kiểm soát bóng 50.5%
12 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (6trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1