Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 21/04/2021
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.96
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
4.40
X
3.60
2
1.74
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Shota Kaneko
Ra sân: Keita Nakamura
match change
46'
46'
match change Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Theeraton Bunmathan
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Ryo Okui
match change
58'
Yoshinori Suzuki
Ra sân: Yugo Tatsuta
match change
58'
Yosuke Kawai
Ra sân: Kota Miyamoto
match change
58'
59'
match change Daizen Maeda
Ra sân: Ado Onaiu
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Yuta Taki
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
49
 
Pha tấn công
 
82
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Takuo Okubo
30
Shota Kaneko
17
Yosuke Kawai
18
Elson Ferreira de Souza
27
Ibusuki Hiroshi
16
Kenta Nishizawa
50
Yoshinori Suzuki
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
5
Santos,V...
20
Nakamura
6
Takeuchi
29
Fukumori
19
Disaro
21
Okui
14
Goto
25
Nagai
13
Miyamoto
26
Taki
2
Tatsuta
19
Saneto
26
Watanabe
33
Takuya
15
Ito
14
Jun
18
Mizunuma
27
Matsubar...
21
Kajikawa
5
Bunmatha...
16
Takano
45
Onaiu

Substitutes

38
Daizen Maeda
8
Kida Takuya
35
Ryonosuke Kabayama
37
Takuto Minami
34
Hirotsugu Nakabayashi
30
平井 駿助
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo 1
Shota Kaneko 30
Yosuke Kawai 17
Elson Ferreira de Souza 18
Ibusuki Hiroshi 27
Kenta Nishizawa 16
Yoshinori Suzuki 50
Shimizu S-Pulse Yokohama Marinos
38 Daizen Maeda
8 Kida Takuya
35 Ryonosuke Kabayama
37 Takuto Minami
34 Hirotsugu Nakabayashi
30 平井 駿助

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
47.33% Kiểm soát bóng 57%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 6.9
1.2 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 6
52.7% Kiểm soát bóng 57.4%
10.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (10trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0