Vòng Round 1
01:30 ngày 10/08/2022
Shrewsbury Town
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Carlisle United
Địa điểm: New Meadow
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 2.5
1.07
U 2.5
0.75
1
1.60
X
3.75
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.05
O 1
1.05
U 1
0.80

Diễn biến chính

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Phút
Carlisle United Carlisle United
13'
match goal 0 - 1 Ryan Edmondson
Kiến tạo: Sonny Hilton
Luke Leahy 1 - 1 match goal
45'
Daniel Udoh 2 - 1
Kiến tạo: Julien Da Costa
match goal
75'
81'
match goal 2 - 2 Kristian Dennis
Kiến tạo: Owen Moxon
Cheyenne Dunkley 3 - 2
Kiến tạo: Charlie Caton
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Carlisle United Carlisle United
7
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
405
 
Số đường chuyền
 
314
3
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
103
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4
35% Kiểm soát bóng 46.67%
8.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 2.2
5.3 Phạt góc 3.5
2.8 Thẻ vàng 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 2.6
42.2% Kiểm soát bóng 48.3%
13.9 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shrewsbury Town (47trận)
Chủ Khách
Carlisle United (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
1
8
HT-H/FT-T
4
2
2
8
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
8
2
4
1
HT-B/FT-B
3
4
8
1