Vòng 1
18:30 ngày 27/11/2021
Sichuan Jiuniu
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Beijing BeiKong
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.92
O 2.25
0.86
U 2.25
0.90
1
1.38
X
4.15
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 0.75
0.61
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Phút
Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Wang Qi 1 - 0 match goal
24'
48'
match goal 1 - 1 Ji Shengpan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Beijing BeiKong Beijing BeiKong
8
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
88
 
Pha tấn công
 
69
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Wang Chu
6
Li Hao Jie
10
Ruan Jun
3
Long Cheng
7
Junfeng Su
31
Lv wei
25
Lu Zheyu
9
Nan Xiaoheng
37
Wang JiaQi
39
Bowen Li
18
Zhu Xu
8
Pierce Waring
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Beijing BeiKong Beijing BeiKong
21
Song
13
Qi
22
kun
16
Jing
40
Vidic
2
XiaoShun
28
Dalong
27
Chao
29
Jiaqi
4
Wang
20
Shenxion...
23
Xincheng
7
Shengpan
18
Chaolun
44
Weibo
5
Shuai
20
Borui
25
Hao
17
Da
27
Zhongtin...
33
Xiangchu...
15
Chao

Substitutes

31
Liao Lei
19
Zhiwei Xie
13
Jinze Wang
30
Liu Zipeng
28
Zhang Zhihao
9
Tian Yuda
39
Wang.Peng
38
Pengju Yang
29
Zhang Jiansheng
24
Mai Gaoling
37
Dong Hang
36
Wang Haitao
Đội hình dự bị
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Wang Chu 11
Li Hao Jie 6
Ruan Jun 10
Long Cheng 3
Junfeng Su 7
Lv wei 31
Lu Zheyu 25
Nan Xiaoheng 9
Wang JiaQi 37
Bowen Li 39
Zhu Xu 18
Pierce Waring 8
Sichuan Jiuniu Beijing BeiKong
31 Liao Lei
19 Zhiwei Xie
13 Jinze Wang
30 Liu Zipeng
28 Zhang Zhihao
9 Tian Yuda
39 Wang.Peng
38 Pengju Yang
29 Zhang Jiansheng
24 Mai Gaoling
37 Dong Hang
36 Wang Haitao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 1
47.33% Kiểm soát bóng
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.4
1.2 Bàn thua 1.9
4.1 Phạt góc 2.4
2.6 Thẻ vàng 2.4
5.8 Sút trúng cầu môn 1.3
53.5% Kiểm soát bóng
8.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sichuan Jiuniu (7trận)
Chủ Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0