Sichuan Jiuniu
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Beijing BeiKong
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.76
0.76
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.82
0.82
1
2.78
2.78
X
3.00
3.00
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Sichuan Jiuniu
Phút
Beijing BeiKong
Li Hao Jie
9'
46'
Meng Zhen
Ra sân: John Owoeri
Ra sân: John Owoeri
46'
Anizirjan Askar
Ra sân: Wang Haitao
Ra sân: Wang Haitao
62'
Junxian Peng
Ra sân: Yan Xiangchuang
Ra sân: Yan Xiangchuang
Wang Chu
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
71'
Sun Xiao Kun
Ra sân: Zhang Jiaqi
Ra sân: Zhang Jiaqi
82'
Li Jia He
Ra sân: Song Chen
Ra sân: Song Chen
82'
Dorielton Gomes Nascimento,Dori 1 - 0
87'
89'
1 - 1 Xu Haoyan
Cao Yiyao
Ra sân: Zhen Shenxiong
Ra sân: Zhen Shenxiong
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sichuan Jiuniu
Beijing BeiKong
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
76
Pha tấn công
72
48
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Sichuan Jiuniu
Beijing BeiKong
2
XiaoShun
6
Jie
31
wei
9
Xiaoheng
19
Yattara
32
Chen
41
Shenxion...
21
Nascimen...
4
Wang
29
Jiaqi
27
Chao
17
Lingjian...
18
Haoyan
12
Hao
33
Xiangchu...
29
Wei
19
Owoeri
4
Yeljan
10
Tang
25
Hao
15
Haitao
27
Zhongtin...
Đội hình dự bị
Sichuan Jiuniu
Ruan Jun
10
Wang Chu
11
Shan Xialu
8
Nemanja Vidic
40
Li Jia He
17
Junfeng Su
7
Cao Yiyao
30
Sun Xiao Kun
22
Wang Qi
13
Zhou Minghao
23
Zhao Jun
5
Zhe Chen
12
Beijing BeiKong
47
Nebijan Ablet
3
Zhang Ran
5
Zhang Shuai
20
Zhang Borui
41
Yu Ziran
22
Liu Tianxin
11
Meng Zhen
23
Zhou Xincheng
9
Gong Zheng
28
Junxian Peng
30
Sun Qinhan
6
Anizirjan Askar
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
3.33
0.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
1
56.33%
Kiểm soát bóng
7.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.4
0.7
Bàn thua
1.9
5.7
Phạt góc
2.4
1.7
Thẻ vàng
2.4
6.5
Sút trúng cầu môn
1.3
54.8%
Kiểm soát bóng
2.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sichuan Jiuniu (2trận)
Chủ
Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0