Sichuan Jiuniu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Meizhou Hakka
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.02
1.02
-0.75
0.82
0.82
O
2
0.96
0.96
U
2
0.86
0.86
1
5.20
5.20
X
3.40
3.40
2
1.58
1.58
Hiệp 1
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.82
0.82
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Sichuan Jiuniu
Phút
Meizhou Hakka
29'
Lilley Nunez Vasudeva Das
30'
Liang Xueming
Ra sân: Su Shihao
Ra sân: Su Shihao
39'
Liang Huo
Wang Qi
Ra sân: Wang Chu
Ra sân: Wang Chu
46'
46'
Igor Torres Sartori
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Bowen Li
Ra sân: Xiao kun
Ra sân: Xiao kun
63'
Wang JiaQi
Ra sân: Zhen Shenxiong
Ra sân: Zhen Shenxiong
63'
68'
Cai HaoChang
Ra sân: Xu Lei
Ra sân: Xu Lei
68'
Lu Lin
Ra sân: Liang Huo
Ra sân: Liang Huo
Li Jia He
Ra sân: Qiao Wang
Ra sân: Qiao Wang
76'
Zhao Jun
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
83'
87'
Li Junfeng
Ra sân: Cui Wei
Ra sân: Cui Wei
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sichuan Jiuniu
Meizhou Hakka
1
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
49%
Kiểm soát bóng
51%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
82
Pha tấn công
98
25
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Sichuan Jiuniu
Meizhou Hakka
40
Vidic
2
XiaoShun
6
Jie
11
Chu
21
Song
9
Xiaoheng
22
kun
4
Wang
27
Chao
32
Chen
20
Shenxion...
32
Lei
22
Yu
31
Shihao
23
Wei
4
Das
17
Yang
7
yI
25
zhen
18
Huo
11
Egbuchul...
10
Doumbouy...
Đội hình dự bị
Sichuan Jiuniu
Xia Dalong
28
Li Jia He
17
Junfeng Su
7
Ruan Jun
10
Wang Qi
13
Wang JiaQi
37
Bowen Li
39
Lv wei
31
Zhe Chen
12
Zhang Ziyouyi
23
Zhao Jun
5
Meizhou Hakka
8
Liang Xueming
3
Li Junfeng
9
Igor Torres Sartori
28
Cai HaoChang
1
Li Xinyu
37
Chen Guokang
2
Wen Junjie
27
Li Zhilang
24
Yang Wenji
33
Liu Sheng
5
Lu Lin
29
Zhou Bingxu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
0.33
2.33
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
1.33
48.33%
Kiểm soát bóng
47%
9.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.5
0.9
Bàn thua
1.5
4.5
Phạt góc
4.3
2.3
Thẻ vàng
1.8
6.4
Sút trúng cầu môn
2.8
55.1%
Kiểm soát bóng
44.7%
7.2
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sichuan Jiuniu (6trận)
Chủ
Khách
Meizhou Hakka (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0