Vòng 10
18:35 ngày 09/06/2021
Sichuan Jiuniu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Meizhou Hakka
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.02
-0.75
0.82
O 2
0.96
U 2
0.86
1
5.20
X
3.40
2
1.58
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.82
O 0.75
0.88
U 0.75
0.94

Diễn biến chính

Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
29'
match yellow.png Lilley Nunez Vasudeva Das
30'
match change Liang Xueming
Ra sân: Su Shihao
39'
match yellow.png Liang Huo
Wang Qi
Ra sân: Wang Chu
match change
46'
46'
match change Igor Torres Sartori
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Bowen Li
Ra sân: Xiao kun
match change
63'
Wang JiaQi
Ra sân: Zhen Shenxiong
match change
63'
68'
match change Cai HaoChang
Ra sân: Xu Lei
68'
match change Lu Lin
Ra sân: Liang Huo
Li Jia He
Ra sân: Qiao Wang
match change
76'
Zhao Jun
Ra sân: Nan Xiaoheng
match change
83'
87'
match change Li Junfeng
Ra sân: Cui Wei

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
1
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
82
 
Pha tấn công
 
98
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Xia Dalong
17
Li Jia He
7
Junfeng Su
10
Ruan Jun
13
Wang Qi
37
Wang JiaQi
39
Bowen Li
31
Lv wei
12
Zhe Chen
23
Zhang Ziyouyi
5
Zhao Jun
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
40
Vidic
2
XiaoShun
6
Jie
11
Chu
21
Song
9
Xiaoheng
22
kun
4
Wang
27
Chao
32
Chen
20
Shenxion...
32
Lei
22
Yu
31
Shihao
23
Wei
4
Das
17
Yang
7
yI
25
zhen
18
Huo
11
Egbuchul...
10
Doumbouy...

Substitutes

8
Liang Xueming
3
Li Junfeng
9
Igor Torres Sartori
28
Cai HaoChang
1
Li Xinyu
37
Chen Guokang
2
Wen Junjie
27
Li Zhilang
24
Yang Wenji
33
Liu Sheng
5
Lu Lin
29
Zhou Bingxu
Đội hình dự bị
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
Xia Dalong 28
Li Jia He 17
Junfeng Su 7
Ruan Jun 10
Wang Qi 13
Wang JiaQi 37
Bowen Li 39
Lv wei 31
Zhe Chen 12
Zhang Ziyouyi 23
Zhao Jun 5
Sichuan Jiuniu Meizhou Hakka
8 Liang Xueming
3 Li Junfeng
9 Igor Torres Sartori
28 Cai HaoChang
1 Li Xinyu
37 Chen Guokang
2 Wen Junjie
27 Li Zhilang
24 Yang Wenji
33 Liu Sheng
5 Lu Lin
29 Zhou Bingxu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 1.33
48.33% Kiểm soát bóng 47%
9.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 1.8
6.4 Sút trúng cầu môn 2.8
55.1% Kiểm soát bóng 44.7%
7.2 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sichuan Jiuniu (6trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0