Sichuan Jiuniu
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Nantong Zhiyun
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.76
0.76
O
2.25
1.13
1.13
U
2.25
0.70
0.70
1
3.90
3.90
X
2.85
2.85
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.19
1.19
O
0.75
0.97
0.97
U
0.75
0.85
0.85
Diễn biến chính
Sichuan Jiuniu
Phút
Nantong Zhiyun
Song Chen
8'
20'
0 - 1 Mychell Chagas
Nan Xiaoheng
24'
27'
Song Haoyu
Xiao kun
Ra sân: Li Hao Jie
Ra sân: Li Hao Jie
35'
36'
0 - 2 Wenjie Lei
Xia Dalong
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
46'
Qiao Wang
53'
Zhang Jiaqi
60'
63'
Zilei Jiang
Ra sân: Gao Dalun
Ra sân: Gao Dalun
70'
Mychell Chagas
Pierce Waring
Ra sân: Wang Chu
Ra sân: Wang Chu
70'
72'
Zé Turbo
Ra sân: Mychell Chagas
Ra sân: Mychell Chagas
72'
Li Ngai Hoi
Ra sân: Yang MingYang
Ra sân: Yang MingYang
Liu Jing
Ra sân: Song Chen
Ra sân: Song Chen
79'
86'
Ma Sheng
Ra sân: Wenjie Lei
Ra sân: Wenjie Lei
86'
Fei Yu
Ra sân: Liu Xiang Bin
Ra sân: Liu Xiang Bin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sichuan Jiuniu
Nantong Zhiyun
2
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
3
45%
Kiểm soát bóng
55%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
64
Pha tấn công
83
37
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Sichuan Jiuniu
Nantong Zhiyun
40
Vidic
2
XiaoShun
11
Chu
6
Jie
9
Xiaoheng
21
Song
29
Jiaqi
4
Wang
27
Chao
20
Shenxion...
32
Chen
10
Chagas
6
MingYang
15
Liu
23
Shi
3
Tianlong
36
Traore
13
Haoyu
30
Bin
39
Lei
2
Jiaqiang
37
Dalun
Đội hình dự bị
Sichuan Jiuniu
Ruan Jun
10
Xia Dalong
28
Junfeng Su
7
Long Cheng
3
Lv wei
31
Lu Zheyu
25
Liu Jing
16
Xiao kun
22
Wang Qi
13
Wang JiaQi
37
Bowen Li
39
Pierce Waring
8
Nantong Zhiyun
1
Li hua Yang
5
Ma Sheng
4
Li Ngai Hoi
8
Fei Yu
7
Zilei Jiang
18
Hongliang Tao
20
Huang Cong
17
Yu Jianfeng
11
Zé Turbo
31
Xiaofan Xie
29
Zheng Haoqian
22
Jiahao Wang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2
48.33%
Kiểm soát bóng
51%
9.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.3
4.5
Phạt góc
5.2
2.3
Thẻ vàng
1.9
6.4
Sút trúng cầu môn
2.3
55.1%
Kiểm soát bóng
47.6%
7.2
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sichuan Jiuniu (6trận)
Chủ
Khách
Nantong Zhiyun (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
0