Silkeborg
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Aalborg
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Aalborg
20'
Frederik Borsting
Ra sân: Jakob Ahlmann
Ra sân: Jakob Ahlmann
27'
Magnus Christensen
45'
Mathias Ross Jensen
Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Andreas Oggesen
Ra sân: Andreas Oggesen
46'
47'
Pedro Ferreira
Ra sân: Magnus Christensen
Ra sân: Magnus Christensen
59'
Anders Hagelskjaer
Ra sân: Mathias Ross Jensen
Ra sân: Mathias Ross Jensen
59'
Kasper Kusk
Ra sân: Tim Prica
Ra sân: Tim Prica
64'
Malthe Hojholt
Wessam Ali
Ra sân: Alexander Lin
Ra sân: Alexander Lin
64'
Anders Klynge
Ra sân: Sebastian Vinther Jorgensen
Ra sân: Sebastian Vinther Jorgensen
65'
73'
Frederik Borsting
74'
Milan Makaric
Ra sân: Malthe Hojholt
Ra sân: Malthe Hojholt
Andre Calisir
78'
Nicklas Rojkjaer
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Aalborg
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
11
13
Sút Phạt
10
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
541
Số đường chuyền
479
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
9
Đánh đầu thành công
14
6
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
7
115
Pha tấn công
109
35
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-3
3-5-2
Aalborg
30
Larsen
15
Dahl
28
Calisir
20
Salquist
2
Carstens...
24
Oggesen
14
Brink
17
Larsen
27
Jorgense...
9
Lin
7
Vallys
1
Rinne
4
Jensen
26
Thelande...
5
Granli
2
Pallesen
8
Fossum
16
Christen...
18
Andreass...
3
Ahlmann
14
Hojholt
11
Prica
Đội hình dự bị
Silkeborg
Nicklas Rojkjaer
23
Oliver Sonne
5
Wessam Ali
29
Joel Felix
4
Stefan Teitur Thordarson
8
Anders Klynge
21
Stan van Bladeren
16
Aalborg
6
Pedro Ferreira
15
Anders Hagelskjaer
9
Milan Makaric
35
Marcus Hannesbo
25
Frederik Borsting
22
Andreas Hansen
17
Kasper Kusk
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4
56.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
7.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
2.3
1.9
Bàn thua
1.7
4.2
Phạt góc
6.1
1.2
Thẻ vàng
2.1
3.1
Sút trúng cầu môn
4.5
55.3%
Kiểm soát bóng
45.9%
7
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (33trận)
Chủ
Khách
Aalborg (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
8
5
0
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
4
HT-B/FT-B
2
4
1
6