Silkeborg
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
AC Horsens
Địa điểm: Gisk Park Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.98
0.98
1
1.73
1.73
X
3.75
3.75
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.93
0.93
O
1
0.83
0.83
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
AC Horsens
18'
Thomas Santos
Stefan Teitur Thordarson
22'
Kasper Kusk 1 - 0
37'
Aske Leth Andresen
Ra sân: Nicolai Larsen
Ra sân: Nicolai Larsen
45'
Niclas Jensen Helenius 2 - 0
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
50'
66'
David Kjaer Kruse
Ra sân: Janus Drachmann
Ra sân: Janus Drachmann
66'
Elijah Henry Just
Ra sân: Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Simon Makienok Christoffersen
69'
2 - 1 Anders K. Jacobsen
Kiến tạo: Elijah Henry Just
Kiến tạo: Elijah Henry Just
Robert Gojani
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
73'
Sebastian Jorgensen
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
73'
Mark Brink
85'
89'
Marcus Hannesbo
Ra sân: Thomas Santos
Ra sân: Thomas Santos
89'
Jonas Gemmer
Ra sân: Aron Sigurdarson
Ra sân: Aron Sigurdarson
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
90'
Andreas Oggesen
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
AC Horsens
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
0
9
Sút Phạt
5
64%
Kiểm soát bóng
36%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
714
Số đường chuyền
387
6
Phạm lỗi
10
10
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
2
22
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
14
115
Pha tấn công
120
54
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-2-1
3-5-2
AC Horsens
1
Larsen
29
Engel
4
Felix
20
Salquist
5
Sonne
21
Klynge
14
Brink
8
Thordars...
7
Kusk
10
Tengsted...
11
Helenius
1
Delac
21
Gomez
4
Hansen
3
Jensen
18
Santos
8
Drachman...
6
Opondo
11
Sigurdar...
24
Musonda
13
Christof...
9
Jacobsen
Đội hình dự bị
Silkeborg
Tonni Adamsen
23
Lukas Sparre Klitten
25
Robert Gojani
22
Mads Kaalund Larsen
17
Andre Calisir
28
Sebastian Jorgensen
27
Aske Leth Andresen
30
Robin Dahl Ostrom
3
Andreas Oggesen
24
AC Horsens
7
Lirim Qamili
14
Jonas Gemmer
30
Markus Bobjerg Jakobsen
27
Elijah Henry Just
23
David Kjaer Kruse
17
Mikkel Moller Lassen
33
Alexander Ludwig
19
Marcus Hannesbo
26
Samson Iyede Onomigho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2.67
1.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
2
1.33
Sút trúng cầu môn
4.33
48%
Kiểm soát bóng
45%
7
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
2
Bàn thua
2.2
5.7
Phạt góc
4.6
0.6
Thẻ vàng
2.3
4.3
Sút trúng cầu môn
2.5
52.2%
Kiểm soát bóng
42.6%
4.3
Phạm lỗi
7.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (27trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
3
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
4
2
HT-B/FT-B
2
4
2
1