Sint-Truidense
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
0.92
-0.75
0.96
0.96
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
4.35
4.35
X
3.70
3.70
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Sint-Truidense
Phút
Anderlecht
6'
Bogdan Mykhaylychenko
Chris Durkin
33'
66'
Francis Amuzu
Ra sân: Majeed Ashimeru
Ra sân: Majeed Ashimeru
Jarne Steuckers
Ra sân: Facundo Colidio
Ra sân: Facundo Colidio
73'
75'
Josh Cullen
Ra sân: Adrien Trebel
Ra sân: Adrien Trebel
Nelson Balongo
Ra sân: Ilombe Mboyo
Ra sân: Ilombe Mboyo
80'
80'
0 - 1 Yari Verschaeren
Kiến tạo: Lukas Nmecha
Kiến tạo: Lukas Nmecha
Mory Konate
Ra sân: Stan Van Dessel
Ra sân: Stan Van Dessel
88'
Christian Bruls
Ra sân: Yuma Suzuki
Ra sân: Yuma Suzuki
88'
90'
Abdoulaye Diaby
Ra sân: Lukas Nmecha
Ra sân: Lukas Nmecha
90'
Paul Omo Mukairu
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sint-Truidense
Anderlecht
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
4
44%
Kiểm soát bóng
56%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
501
Số đường chuyền
643
80%
Chuyền chính xác
86%
10
Phạm lỗi
8
28
Đánh đầu
28
14
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
6
29
Ném biên
23
15
Cản phá thành công
8
14
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
73
Pha tấn công
117
31
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Sint-Truidense
3-5-2
4-3-3
Anderlecht
1
Steppe
27
Lavalee
26
Teixeira
39
Mananga
13
Cacace
19
Dessel
18
Colidio
32
Durkin
4
Hashioka
7
Mboyo
9
Suzuki
1
Wellenre...
62
Murillo
20
Miazga
22
Cobbaut
14
Mykhayly...
48
Lokonga
51
Verschae...
25
Trebel
18
Ashimeru
7
Nmecha
46
Hadj
Đội hình dự bị
Sint-Truidense
Daniel Schmidt
21
Jarne Steuckers
61
Mory Konate
24
Duckens Nazon
90
Wolke Janssens
22
Nelson Balongo
30
Christian Bruls
44
Anderlecht
8
Josh Cullen
40
Francis Amuzu
16
Bart Verbruggen
12
Paul Omo Mukairu
23
Abdoulaye Diaby
54
Killian Sardella
11
Jacob Bruun Larsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3.67
7
Sút trúng cầu môn
6.67
66.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
11.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.8
1.8
Bàn thua
0.8
4.8
Phạt góc
4
1.1
Thẻ vàng
2.1
4.5
Sút trúng cầu môn
5.5
59.6%
Kiểm soát bóng
54.6%
10.5
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense (35trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
10
3
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
2
1
2
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
2
1
0
5