Vòng 34
22:30 ngày 21/05/2022
Slask Wroclaw
Đã kết thúc 3 - 4 (3 - 2)
Gornik Zabrze
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 3
0.96
U 3
0.90
1
2.69
X
3.50
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Phút
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Dino Stiglec match yellow.png
13'
14'
match goal 0 - 1 Rafal Janicki
Kiến tạo: Bartosz Nowak
Patryk Janasik 1 - 1
Kiến tạo: Fabian Piasecki
match goal
25'
Petr Schwarz 2 - 1
Kiến tạo: Wojciech Golla
match goal
42'
43'
match goal 2 - 2 Alasana Manneh
Kiến tạo: Erik Janza
Dennis Jastrzembski 3 - 2
Kiến tạo: Petr Schwarz
match goal
45'
62'
match goal 3 - 3 Higinio Marín
71'
match goal 3 - 4 Higinio Marín
Kiến tạo: Dariusz Stalmach

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
447
 
Số đường chuyền
 
452
7
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
16
127
 
Pha tấn công
 
86
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 48%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
50.2% Kiểm soát bóng 48.6%
11.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slask Wroclaw (30trận)
Chủ Khách
Gornik Zabrze (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
3
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
1
4
2
4