Vòng 9
20:00 ngày 10/09/2022
Slask Wroclaw
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Lechia Gdansk 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.08
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.35
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Phút
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
24'
match yellow.png Joeri de Kamps
29'
match phan luoi 0 - 1 Patryk Janasik(OW)
35'
match yellow.png David Stec
Martin Konczkowski match yellow.png
39'
Erik Expostio 1 - 1
Kiến tạo: John Yeboah Zamora
match goal
71'
85'
match yellow.png Dusan Kuciak
John Yeboah Zamora match yellow.png
88'
Diogo Sousa Verdasca match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Conrado
90'
match red Mario Maloca
David Stec(OW) 2 - 1 match phan luoi
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Lechia Gdansk Lechia Gdansk
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
363
 
Số đường chuyền
 
376
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
6
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Thử thách
 
5
94
 
Pha tấn công
 
85
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
53.67% Kiểm soát bóng 54.67%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.7
1.2 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 6.3
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 6.5
52.6% Kiểm soát bóng 54.8%
10.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slask Wroclaw (29trận)
Chủ Khách
Lechia Gdansk (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
9
2
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
4
0
4