Vòng 11
01:00 ngày 17/10/2021
Slask Wroclaw
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Rakow Czestochowa
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.75
X
3.15
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Phút
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
30'
match yellow.png Andrzej Niewulis
64'
match goal 0 - 1 Vladislavs Gutkovskis
Kiến tạo: Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
69'
match goal 0 - 2 Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
Kiến tạo: Vladislavs Gutkovskis
Mateusz Praszelik 1 - 2
Kiến tạo: Erik Expostio
match goal
75'
Michal Szromnik match yellow.png
78'
78'
match yellow.png Fran Tudor
79'
match yellow.png Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
Waldemar Sobota match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Jakub Arak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
536
 
Số đường chuyền
 
448
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
15
17
 
Đánh chặn
 
10
11
 
Thử thách
 
9
110
 
Pha tấn công
 
102
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 60.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 5
50.2% Kiểm soát bóng 52.4%
11.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slask Wroclaw (30trận)
Chủ Khách
Rakow Czestochowa (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
8
7
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
4
1
5
HT-B/FT-H
1
1
5
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
1
4
3
2