Vòng 33
22:00 ngày 30/04/2022
Slaven Koprivnica
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
HNK Gorica
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.81
O 2.5
1.03
U 2.5
0.81
1
2.21
X
3.20
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.12
O 1
1.03
U 1
0.81

Diễn biến chính

Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
Phút
HNK Gorica HNK Gorica
19'
match goal 0 - 1 Hrvoje Babec
30'
match yellow.png Jozo Simunovic
Arber Hoxha match yellow.png
37'
Hansel Zapata match yellow.png
68'
70'
match yellow.png Josip Mitrovic
71'
match yellow.png Vlatko Stojanovski
Ivan Krstanovic 1 - 1
Kiến tạo: Arber Hoxha
match goal
72'
75'
match yellow.png Anthony Kalik
Zoran Kvrzic match yellow.png
75'
Tomislav Bozic 2 - 1
Kiến tạo: Zoran Kvrzic
match goal
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
HNK Gorica HNK Gorica
8
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
396
 
Số đường chuyền
 
353
12
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
11
74
 
Pha tấn công
 
68
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 2.67
3.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 38.67%
14 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.8 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 3.6
3.1 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.4
49.6% Kiểm soát bóng 42.2%
16.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slaven Koprivnica (32trận)
Chủ Khách
HNK Gorica (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
6
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
5
3
2
4