Vòng 35
22:00 ngày 14/05/2022
Slaven Koprivnica
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Rijeka
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.83
O 2.5
0.94
U 2.5
0.90
1
3.30
X
3.30
2
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.14
O 1
0.94
U 1
0.90

Diễn biến chính

Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
Phút
Rijeka Rijeka
4'
match yellow.png Adam Gnezda Cerin
Antonio Bosec match yellow.png
27'
Ivan Krstanovic match yellow.png
40'
Mario Marina match yellow.png
49'
49'
match goal 0 - 1 Jorge Leonardo Obregon Rojas
Kiến tạo: Robert Muric
Ivan Krstanovic 1 - 1 match pen
54'
Ivan Krstanovic 2 - 1
Kiến tạo: Antonio Bosec
match goal
58'
Ante Crnac match yellow.png
73'
80'
match goal 2 - 2 Andrija Vukcevic
Kiến tạo: Robert Muric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
Rijeka Rijeka
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
413
 
Số đường chuyền
 
533
14
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
8
109
 
Pha tấn công
 
139
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua
6 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 60%
14 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 0.1
4.5 Phạt góc 5.6
3.2 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 4.8
48.5% Kiểm soát bóng 55.2%
16.3 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slaven Koprivnica (33trận)
Chủ Khách
Rijeka (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
9
1
HT-H/FT-T
3
3
7
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
3
1
0
5
HT-B/FT-B
6
3
1
8