Slavia Mozyr
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Dinamo Brest
Địa điểm: Yunost Stadium
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
0.95
-1
0.89
0.89
O
3
0.88
0.88
U
3
0.94
0.94
1
4.85
4.85
X
4.20
4.20
2
1.48
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.04
1.04
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Slavia Mozyr
Phút
Dinamo Brest
Andrey Chukhley
Ra sân: Guido Ratto Canziani
Ra sân: Guido Ratto Canziani
46'
58'
Artem Milevskiy
Ra sân: Pavel Sedko
Ra sân: Pavel Sedko
66'
Oleg Veretilo
Andrey Chukhley
73'
73'
Roman Yuzepchukh
Ra sân: Oleg Veretilo
Ra sân: Oleg Veretilo
75'
David Tweh
Islam Tlupov
Ra sân: Dennis Tetteh
Ra sân: Dennis Tetteh
77'
Semen Shestilovski 1 - 0
79'
Islam Tlupov
81'
81'
Yevhen Khacheridi
81'
Artem Milevskiy
83'
Pavel Sawicki
Ra sân: David Tweh
Ra sân: David Tweh
90'
1 - 1 Pavel Sawicki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Mozyr
Dinamo Brest
7
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
8
17
Sút Phạt
14
38%
Kiểm soát bóng
62%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
6
Cứu thua
1
91
Pha tấn công
108
53
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Slavia Mozyr
Dinamo Brest
5
Potapov
84
Romanyuk
18
Zhuk
17
Nedashko...
6
Pantia
80
Canziani
31
Tymonyuk
7
Narh
99
Shevchen...
29
Shestilo...
70
Tetteh
32
Tweh
19
Noyok
5
Pechenin
17
Sedko
1
Ignatowi...
2
Gabi
15
Kislyak
21
Veretilo
34
Khacheri...
51
Laptev
62
Gordeich...
Đội hình dự bị
Slavia Mozyr
Vladislav Poloz
27
Dmitri Krivosheev
11
Marko Stojanovic
33
Andrey Chukhley
20
Dominik Sokol
22
Victor Mudrac
4
Evgeni Barsukov
8
Islam Tlupov
23
Maksym Sliusar
77
Vladislav Malkevich
44
Dinamo Brest
20
Maksim Kovalchuk
9
Sergey Krivets
35
Pavel Pavlyuchenko
13
Maksim Vitus
88
Pavel Sawicki
10
Artem Milevskiy
77
Roman Yuzepchukh
11
Abdoulaye Diallo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
52.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
3.2
1.3
Bàn thua
1.3
5.4
Phạt góc
5.5
1.2
Thẻ vàng
1.4
3.9
Sút trúng cầu môn
5.9
54.7%
Kiểm soát bóng
34.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Mozyr (15trận)
Chủ
Khách
Dinamo Brest (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
0
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
2