Slavia Mozyr
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Energetik-BGU Minsk
Địa điểm: Yunost Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.86
0.86
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.82
0.82
1
2.14
2.14
X
3.25
3.25
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.13
1.13
O
1
0.77
0.77
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Slavia Mozyr
Phút
Energetik-BGU Minsk
43'
Aleksandr Svirepa
46'
Daniil Miroshnikov
Ra sân: Aleksandr Svirepa
Ra sân: Aleksandr Svirepa
53'
Shakhboz Umarov
Ra sân: Mani Bi Dje Arnaud
Ra sân: Mani Bi Dje Arnaud
Islam Tlupov
Ra sân: Nikita Melnikov
Ra sân: Nikita Melnikov
54'
Vladislav Zhuk
Ra sân: Maksym Sliusar
Ra sân: Maksym Sliusar
60'
61'
Wictor Dias
Ra sân: Vasiliy Sovpel
Ra sân: Vasiliy Sovpel
Gleb Shevchenko
73'
Dennis Tetteh
Ra sân: Andrey Chukhley
Ra sân: Andrey Chukhley
74'
76'
0 - 1 Wictor Dias
85'
Shakhboz Umarov
Vladislav Zhuk 1 - 1
88'
Vladislav Zhuk 2 - 1
Kiến tạo: Islam Tlupov
Kiến tạo: Islam Tlupov
89'
90'
Jeremy Mawatu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Mozyr
Energetik-BGU Minsk
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
3
22
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
0
Cứu thua
4
107
Pha tấn công
100
61
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Slavia Mozyr
Energetik-BGU Minsk
5
Potapov
7
Narh
28
Melnikov
99
Shevchen...
17
Nedashko...
16
Baranovs...
29
Shestilo...
44
Malkevic...
77
Sliusar
20
Chukhley
8
Barsukov
15
Svirepa
7
Rylach
10
Mawatu
13
Rusanov
6
Sokol
9
Yudchits
8
Bashilov
29
Iminov
25
Arnaud
4
Shkurdyu...
23
Sovpel
Đội hình dự bị
Slavia Mozyr
Dmitri Krivosheev
11
Marko Stojanovic
33
2
Vladislav Zhuk
18
Nikolai Romanyuk
84
Yurii Pantia
6
Igor Costrov
13
Guido Ratto Canziani
80
Dennis Tetteh
70
Islam Tlupov
23
Victor Mudrac
4
Energetik-BGU Minsk
14
Daniil Vigovsky
20
Wictor Dias
27
Dzmitry Girs
5
Daniil Miroshnikov
1
Artur Lesko
11
Shakhboz Umarov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
1.33
52.67%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.3
1.3
Bàn thua
1.6
5.4
Phạt góc
3.8
1.2
Thẻ vàng
1
3.9
Sút trúng cầu môn
1.7
54.7%
Kiểm soát bóng
24.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Mozyr (15trận)
Chủ
Khách
Energetik-BGU Minsk (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
5
0