Slavia Praha
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Baumit Jablonec
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Ít mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
0.93
+1.25
0.97
0.97
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
1.01
1.01
1
1.40
1.40
X
4.50
4.50
2
6.10
6.10
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Baumit Jablonec
Abdallah Dipo Sima 1 - 0
Kiến tạo: Peter Oladeji Olayinka
Kiến tạo: Peter Oladeji Olayinka
20'
Tomas Holes
26'
Jan Kuchta 2 - 0
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
38'
46'
Dominik Plestil
Ra sân: Robert Hruby
Ra sân: Robert Hruby
Abdallah Dipo Sima
56'
Tomas Holes 3 - 0
58'
62'
Vojtech Kubista
Ra sân: Tomas Hubschman
Ra sân: Tomas Hubschman
Ibrahim Traore
Ra sân: Abdallah Dipo Sima
Ra sân: Abdallah Dipo Sima
77'
Petar Musa
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
77'
Jakub Hromada
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
77'
79'
Jakub Podany
Ra sân: Vladimir Jovovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
Alexander Bahr
82'
Jindrich Trpisovsky
83'
Ondrej Lingr
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
84'
87'
Tomas Smejkal
Ra sân: Jan Krob
Ra sân: Jan Krob
88'
Jan Chramosta
Ra sân: Milos Kratochvil
Ra sân: Milos Kratochvil
Oscar Dorley
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Baumit Jablonec
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
7
11
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
19
66%
Kiểm soát bóng
34%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
17
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
8
137
Pha tấn công
92
78
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-2-3-1
4-1-3-1
Baumit Jablonec
1
Kolar
18
Boril
6
Zima
15
Kudela
5
Bahr
17
Provod
3
Holes
9
Olayinka
7
Stanciu
12
Sima
16
Kuchta
8
Hruby
1
Hanus
20
Holik
22
Martinec
3
Hubschma...
16
Krob
7
Povazane...
26
Schranz
10
Kratochv...
25
Jovovic
15
Dolezal
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Oscar Dorley
19
Jakub Hromada
25
Taras Kacharaba
30
Premysl Kovar
31
Ondrej Lingr
32
Petar Musa
33
Ibrahim Traore
27
Baumit Jablonec
14
Tomas Smejkal
39
Jakub Podany
19
Jan Chramosta
27
Vojtech Kubista
24
Dominik Plestil
9
Michal Jerabek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
46%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.9
1.3
Bàn thua
2.1
6.4
Phạt góc
3.6
1.7
Thẻ vàng
2.1
5.1
Sút trúng cầu môn
4.6
48%
Kiểm soát bóng
50.9%
11.1
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (40trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
4
HT-H/FT-T
8
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
1
7
3
1