Slavia Praha
Đã kết thúc
6
-
1
(3 - 0)
Dynamo Ceske Budejovice 1
Địa điểm: Sinobo Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.08
1.08
+1.75
0.80
0.80
O
3
0.84
0.84
U
3
1.02
1.02
1
1.17
1.17
X
8.00
8.00
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-1
1.06
1.06
+1
0.82
0.82
O
1.25
0.74
0.74
U
1.25
1.13
1.13
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
Stanislav Tecl 1 - 0
Kiến tạo: David Jurasek
Kiến tạo: David Jurasek
18'
Stanislav Tecl 2 - 0
Kiến tạo: David Jurasek
Kiến tạo: David Jurasek
19'
Stanislav Tecl 3 - 0
Kiến tạo: Ivan Schranz
Kiến tạo: Ivan Schranz
45'
47'
Jakub Svec
Ra sân: Patrik Hellebrand
Ra sân: Patrik Hellebrand
47'
Patrik Cavos
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
Lukas Masopust 4 - 0
52'
56'
4 - 1 Roman Potocny
58'
Jakub Gric
65'
Roman Potocny
65'
Jakub Hora
Ondrej Lingr 5 - 1
Kiến tạo: David Jurasek
Kiến tạo: David Jurasek
66'
Ondrej Lingr 6 - 1
Kiến tạo: David Jurasek
Kiến tạo: David Jurasek
67'
Vaclav Jurecka
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
68'
68'
David Krch
Ra sân: Tomas Zajic
Ra sân: Tomas Zajic
Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Ondrej Lingr
Ra sân: Ondrej Lingr
68'
Moses Usor
Ra sân: David Doudera
Ra sân: David Doudera
68'
70'
Branislav Sluka
Ra sân: Jakub Gric
Ra sân: Jakub Gric
Matej Jurasek
Ra sân: David Jurasek
Ra sân: David Jurasek
74'
Jakub Hromada
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
78'
82'
Branislav Sluka
84'
Daniel Hais
Ra sân: Roman Potocny
Ra sân: Roman Potocny
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Dynamo Ceske Budejovice
11
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
0
6
Sút Phạt
4
71%
Kiểm soát bóng
29%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
4
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
107
Pha tấn công
81
102
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-2-3-1
4-2-3-1
Dynamo Ceske Budejovice
28
Mandous
33
Jurasek
30
Kacharab...
4
Ousou
21
Doudera
5
Tiehi
17
Provod
26
Schranz
32
2
Lingr
8
Masopust
11
3
Tecl
30
Janacek
22
Sladky
3
Kralik
2
Havel
25
Skovajsa
23
Hora
38
Gric
21
Cmelik
18
Hellebra...
13
Potocny
17
Zajic
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Oscar Dorley
19
Moses Usor
16
Ewerton Paixao Da Silva
22
Peter Oladeji Olayinka
9
Vaclav Jurecka
15
Matej Jurasek
35
Ondrej Kolar
1
Jakub Hromada
25
Dynamo Ceske Budejovice
1
David Sipos
5
David Krch
15
Ondrej Coudek
9
Jakub Matousek
14
Daniel Hais
19
Nicolas Penner
20
Branislav Sluka
11
Patrik Cavos
7
Jakub Svec
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
10
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
3.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.7
1.4
Bàn thua
1.9
6.2
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.7
4.3
Sút trúng cầu môn
4.2
48%
Kiểm soát bóng
50.4%
11
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (44trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
6
HT-H/FT-T
9
1
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
8
7
0