Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 04/12/2020
Slavia Praha
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Hapoel Beer Sheva
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.92
O 3
0.72
U 3
1.11
1
1.32
X
4.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.69
+0.5
1.17
O 1.25
0.76
U 1.25
1.06

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Lukas Masopust match yellow.png
15'
21'
match yellow.png Lucas Mariano Bareiro
Abdallah Dipo Sima 1 - 0
Kiến tạo: Jan Kuchta
match goal
31'
Nicolae Stanciu 2 - 0 match goal
36'
46'
match change Ilay Madmon
Ra sân: Lucas Mariano Bareiro
51'
match yellow.png David Keltjens
Jan Boril
Ra sân: Oscar Dorley
match change
61'
62'
match change Itamar Shviro
Ra sân: Gaetan Varenne
62'
match change Tomer Yosefi
Ra sân: Sintayehu Sallallich
Ondrej Lingr
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
64'
69'
match yellow.png Tomer Yosefi
76'
match change Rotem Hatuel
Ra sân: Josue Filipe Soares Pesqueira
Ibrahim Traore
Ra sân: Petr Sevcik
match change
80'
Petar Musa
Ra sân: Jan Kuchta
match change
80'
Lukas Provod
Ra sân: Lukas Masopust
match change
81'
81'
match change Noam Gamon
Ra sân: Loai Taha
Dudu Twitto(OW) 3 - 0 match phan luoi
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
639
 
Số đường chuyền
 
254
89%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
0
29
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
16
17
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
62
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Jakub Kristan
33
Petar Musa
18
Jan Boril
37
Matej Jurásek
34
Matyás Vágner
17
Lukas Provod
27
Ibrahim Traore
32
Ondrej Lingr
11
Stanislav Tecl
40
Tomá? Rigo
4
Ondrej Karafiat
31
Premysl Kovar
Slavia Praha Slavia Praha 4-5-1
5-4-1 Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
1
Kolar
19
Dorley
6
Zima
15
Kudela
28
Masopust
9
Olayinka
7
Stanciu
23
Sevcik
3
Holes
12
Sima
16
Kuchta
21
Levita
30
Dadia
20
Taha
5
Zedek
8
Kabha
14
Twitto
16
Sallalli...
35
Bareiro
3
Keltjens
10
Pesqueir...
25
Varenne

Substitutes

69
Raz Rahamim
15
Tomer Yosefi
19
Netanel Askias
17
Ilay Madmon
9
Itamar Shviro
22
Noam Gamon
28
Cesar Marcelo Meli
13
Sean Goldberg
77
Rotem Hatuel
44
Tomer Zarfati
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Jakub Kristan 39
Petar Musa 33
Jan Boril 18
Matej Jurásek 37
Matyás Vágner 34
Lukas Provod 17
Ibrahim Traore 27
Ondrej Lingr 32
Stanislav Tecl 11
Tomá? Rigo 40
Ondrej Karafiat 4
Premysl Kovar 31
Slavia Praha Hapoel Beer Sheva
69 Raz Rahamim
15 Tomer Yosefi
19 Netanel Askias
17 Ilay Madmon
9 Itamar Shviro
22 Noam Gamon
28 Cesar Marcelo Meli
13 Sean Goldberg
77 Rotem Hatuel
44 Tomer Zarfati

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 53%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.5
6.2 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 3.7
48% Kiểm soát bóng 50.9%
11.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (43trận)
Chủ Khách
Hapoel Beer Sheva (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
8
4
HT-H/FT-T
9
1
6
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
0
4
HT-B/FT-B
1
8
2
2