Slavia Praha
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
MFK Karvina
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.93
0.93
+2
0.97
0.97
O
3.25
1.00
1.00
U
3.25
0.88
0.88
1
1.15
1.15
X
6.60
6.60
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-1
1.12
1.12
+1
0.77
0.77
O
1.25
0.76
0.76
U
1.25
1.13
1.13
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
MFK Karvina
4'
Vladimir Neuman
18'
Lukas Bartosak
Taras Kacharaba
29'
31'
Kristi Qose
Ra sân: Rafael Tavares
Ra sân: Rafael Tavares
Tomas Holes 1 - 0
40'
45'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: ardo Pereira Dos Santos
Ra sân: ardo Pereira Dos Santos
50'
Vlasiy Sinyavskiy
Ondrej Lingr
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
58'
Michal Beran
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
58'
Ibrahim Traore
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
58'
Mick van Buren
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
68'
79'
Kacper Zych
Ra sân: Rajmund Mikus
Ra sân: Rajmund Mikus
80'
Tomas Jursa
Ra sân: Jean Mangabeira da Silva
Ra sân: Jean Mangabeira da Silva
81'
Eduardo Santos
85'
1 - 1 Lukas Cmelik
Simon Deli
86'
David Zima
Ra sân: Taras Kacharaba
Ra sân: Taras Kacharaba
87'
90'
Martin Sindelar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
MFK Karvina
5
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
5
11
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
13
67%
Kiểm soát bóng
33%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
11
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
135
Pha tấn công
84
78
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-1-4-1
5-4-1
MFK Karvina
1
Kolar
18
Boril
4
Deli
30
Kacharab...
5
Bahr
3
Holes
9
Olayinka
23
Sevcik
7
Stanciu
12
Sima
16
Kuchta
1
Neuman
2
Santos
44
Santos
13
Sindelar
22
Drame
31
Bartosak
10
Cmelik
21
Silva
24
Herc
29
Mikus
33
Tavares
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Oscar Dorley
19
Mick van Buren
14
Jan Stejskal
13
David Zima
6
Michal Beran
20
Ondrej Lingr
32
Ibrahim Traore
27
MFK Karvina
3
Stelios Kokovas
15
Tomas Jursa
28
Kacper Zych
12
Jiri Ciupa
99
Vlasiy Sinyavskiy
6
Kristi Qose
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
3.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
33.33%
11
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
2.4
6.4
Phạt góc
5.3
1.7
Thẻ vàng
2.9
5.1
Sút trúng cầu môn
4
48%
Kiểm soát bóng
45.1%
11.1
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (40trận)
Chủ
Khách
MFK Karvina (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
6
HT-H/FT-T
8
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
1
7
5
0