Vòng 32
00:30 ngày 17/05/2021
Slavia Praha
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
MFK Karvina
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.93
+2
0.97
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
1.15
X
6.60
2
13.00
Hiệp 1
-1
1.12
+1
0.77
O 1.25
0.76
U 1.25
1.13

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
MFK Karvina MFK Karvina
4'
match yellow.png Vladimir Neuman
18'
match yellow.png Lukas Bartosak
Taras Kacharaba match yellow.png
29'
31'
match change Kristi Qose
Ra sân: Rafael Tavares
Tomas Holes 1 - 0 match goal
40'
45'
match change Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: ardo Pereira Dos Santos
50'
match yellow.png Vlasiy Sinyavskiy
Ondrej Lingr
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
58'
Michal Beran
Ra sân: Tomas Holes
match change
58'
Ibrahim Traore
Ra sân: Petr Sevcik
match change
58'
Mick van Buren
Ra sân: Jan Kuchta
match change
68'
79'
match change Kacper Zych
Ra sân: Rajmund Mikus
80'
match change Tomas Jursa
Ra sân: Jean Mangabeira da Silva
81'
match yellow.png Eduardo Santos
85'
match goal 1 - 1 Lukas Cmelik
Simon Deli match yellow.png
86'
David Zima
Ra sân: Taras Kacharaba
match change
87'
90'
match yellow.png Martin Sindelar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
MFK Karvina MFK Karvina
5
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
135
 
Pha tấn công
 
84
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Oscar Dorley
14
Mick van Buren
13
Jan Stejskal
6
David Zima
20
Michal Beran
32
Ondrej Lingr
27
Ibrahim Traore
Slavia Praha Slavia Praha 4-1-4-1
5-4-1 MFK Karvina MFK Karvina
1
Kolar
18
Boril
4
Deli
30
Kacharab...
5
Bahr
3
Holes
9
Olayinka
23
Sevcik
7
Stanciu
12
Sima
16
Kuchta
1
Neuman
2
Santos
44
Santos
13
Sindelar
22
Drame
31
Bartosak
10
Cmelik
21
Silva
24
Herc
29
Mikus
33
Tavares

Substitutes

3
Stelios Kokovas
15
Tomas Jursa
28
Kacper Zych
12
Jiri Ciupa
99
Vlasiy Sinyavskiy
6
Kristi Qose
Đội hình dự bị
Slavia Praha Slavia Praha
Oscar Dorley 19
Mick van Buren 14
Jan Stejskal 13
David Zima 6
Michal Beran 20
Ondrej Lingr 32
Ibrahim Traore 27
Slavia Praha MFK Karvina
3 Stelios Kokovas
15 Tomas Jursa
28 Kacper Zych
12 Jiri Ciupa
99 Vlasiy Sinyavskiy
6 Kristi Qose

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 33.33%
11 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.4
6.4 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.9
5.1 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 45.1%
11.1 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (40trận)
Chủ Khách
MFK Karvina (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
6
HT-H/FT-T
8
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
1
7
5
0