Slavia Praha
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Pardubice
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.96
0.96
+2
0.94
0.94
O
3
0.96
0.96
U
3
0.92
0.92
1
1.16
1.16
X
6.50
6.50
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.08
1.08
O
1.25
1.01
1.01
U
1.25
0.87
0.87
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Pardubice
Abdallah Dipo Sima
17'
Jan Kuchta 1 - 0
19'
Jan Kuchta 2 - 0
Kiến tạo: Lukas Provod
Kiến tạo: Lukas Provod
27'
31'
Filip Cihak
39'
Tomas Celustka
43'
Jan Prosek
Ra sân: Tomas Celustka
Ra sân: Tomas Celustka
43'
Tomas Solil
Ra sân: Michal Hlavaty
Ra sân: Michal Hlavaty
46'
John Jerabek
Ra sân: Pavel Cerny
Ra sân: Pavel Cerny
48'
Martin Sejvl
Nicolae Stanciu 3 - 0
Kiến tạo: Lukas Provod
Kiến tạo: Lukas Provod
53'
61'
Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Martin Sejvl
Ra sân: Martin Sejvl
62'
David Huf
Ra sân: Dominik Kostka
Ra sân: Dominik Kostka
Ondrej Lingr
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
70'
Lukas Masopust
Ra sân: Abdallah Dipo Sima
Ra sân: Abdallah Dipo Sima
70'
Jakub Hromada
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
70'
Ibrahim Traore
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
79'
Jan Boril
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
79'
83'
Michal Surzyn
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Pardubice
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
2
4
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
2
15
Sút Phạt
20
55%
Kiểm soát bóng
45%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
13
Phạm lỗi
14
7
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
73
Pha tấn công
87
68
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-2-3-1
4-1-4-1
Pardubice
1
Kolar
19
Dorley
4
Deli
15
Kudela
5
Bahr
17
Provod
3
Holes
9
Olayinka
7
Stanciu
12
Sima
16
2
Kuchta
31
Bohac
23
Surzyn
13
Sejvl
6
Toml
3
Celustka
8
Cihak
12
Tischler
19
Hlavaty
26
Kostka
20
Cruz
9
Cerny
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Ibrahim Traore
27
Ondrej Lingr
32
Premysl Kovar
31
Jan Boril
18
Lukas Masopust
28
Jakub Hromada
25
David Zima
6
Pardubice
7
Lukas Pfeifer
22
Jiri Letacek
24
Tomas Solil
14
John Jerabek
2
Jan Prosek
28
Ewerton Paixao Da Silva
21
David Huf
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
10
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.4
6.2
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2.3
4.3
Sút trúng cầu môn
3.2
48%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (44trận)
Chủ
Khách
Pardubice (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
3
HT-H/FT-T
9
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
4
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
1
8
6
5