Slavia Praha
Đã kết thúc
6
-
0
(2 - 0)
Teplice
Địa điểm: Sinobo Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.83
0.83
+2.25
1.03
1.03
O
3.25
0.85
0.85
U
3.25
1.00
1.00
1
1.10
1.10
X
8.00
8.00
2
17.00
17.00
Hiệp 1
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
1.5
1.14
1.14
U
1.5
0.75
0.75
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Teplice
Tomas Holes
16'
Ondrej Lingr 1 - 0
Kiến tạo: Petr Sevcik
Kiến tạo: Petr Sevcik
21'
Matej Jurasek 2 - 0
Kiến tạo: Moses Usor
Kiến tạo: Moses Usor
25'
Ivan Schranz
45'
46'
Tomas Kucera
Ra sân: Lukas Marecek
Ra sân: Lukas Marecek
46'
Abdallah Gningue
Ra sân: Roman Cerepkai
Ra sân: Roman Cerepkai
Stanislav Tecl 3 - 0
Kiến tạo: Tomas Holes
Kiến tạo: Tomas Holes
50'
Taras Kacharaba 4 - 0
Kiến tạo: Tomas Holes
Kiến tạo: Tomas Holes
60'
62'
Daniel Trubac
Ra sân: Filip Zak
Ra sân: Filip Zak
Moses Usor 5 - 0
Kiến tạo: Matej Jurasek
Kiến tạo: Matej Jurasek
64'
Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Matej Jurasek
Ra sân: Matej Jurasek
69'
69'
Alois Hycka
Ra sân: Shaibu Yakubu
Ra sân: Shaibu Yakubu
Ibrahim Traore
Ra sân: Stanislav Tecl
Ra sân: Stanislav Tecl
69'
72'
Soufiane Drame
Christ Tiehi
Ra sân: Tomas Holes
Ra sân: Tomas Holes
74'
Lukas Provod
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
74'
Daniel Fila
Ra sân: Moses Usor
Ra sân: Moses Usor
78'
81'
Jan Shejbal
Ra sân: Ladislav Kodad
Ra sân: Ladislav Kodad
Christ Tiehi
84'
Lukas Provod 6 - 0
Kiến tạo: Daniel Fila
Kiến tạo: Daniel Fila
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Teplice
13
Phạt góc
0
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
1
10
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
1
17
Sút Phạt
10
71%
Kiểm soát bóng
29%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
12
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
4
126
Pha tấn công
88
91
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-2-3-1
3-5-2
Teplice
28
Mandous
33
Jurasek
30
Kacharab...
12
Santos
26
Schranz
3
Holes
23
Sevcik
35
Jurasek
32
Lingr
16
Usor
11
Tecl
72
Mucha
44
Drame
4
Chaloupe...
7
Hybs
6
Kodad
23
Marecek
19
Jukl
26
Yakubu
10
Kristan
18
Cerepkai
11
Zak
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Peter Oladeji Olayinka
9
David Doudera
21
Lukas Provod
17
Ewerton Paixao Da Silva
22
Lukas Masopust
8
Ibrahim Traore
27
Daniel Fila
14
Srdjan Plavsic
10
Christ Tiehi
5
Jakub Hromada
25
Ondrej Kolar
1
Teplice
27
Tomas Kucera
17
Tomas Vondrasek
28
Jan Knapik
25
Abdallah Gningue
30
Tomas Grigar
22
Jan Shejbal
24
Dominik Prochazka
20
Daniel Trubac
16
Alois Hycka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
10
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1.6
6.2
Phạt góc
5.6
2
Thẻ vàng
1.9
4.3
Sút trúng cầu môn
5.3
48%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (44trận)
Chủ
Khách
Teplice (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
5
HT-H/FT-T
9
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
3
HT-B/FT-B
1
8
1
2