Slavia Praha
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Tescoma Zlin
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.03
1.03
+2
0.87
0.87
O
3
0.90
0.90
U
3
0.98
0.98
1
1.17
1.17
X
6.30
6.30
2
9.40
9.40
Hiệp 1
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.08
1.08
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Tescoma Zlin
7'
0 - 1 Roman Potocny
Nicolae Stanciu 1 - 1
30'
Petr Sevcik
Ra sân: Stanislav Tecl
Ra sân: Stanislav Tecl
46'
Jan Kuchta 2 - 1
50'
63'
Lukas Vrastil
Tomas Holes
Ra sân: Ibrahim Traore
Ra sân: Ibrahim Traore
64'
Taras Kacharaba
65'
70'
Lamin Jawo
Ra sân: Youba Drame
Ra sân: Youba Drame
Jakub Hromada
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
74'
Mick van Buren
Ra sân: Taras Kacharaba
Ra sân: Taras Kacharaba
74'
79'
Jakub Janetzky
Ra sân: Lukas Vrastil
Ra sân: Lukas Vrastil
80'
Robert Matejov
Ra sân: Roman Potocny
Ra sân: Roman Potocny
Oscar Dorley
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
81'
87'
Dominik Janosek
Ra sân: Marek Hlinka
Ra sân: Marek Hlinka
87'
Martins Toutou Mpondo
Ra sân: Tomas Poznar
Ra sân: Tomas Poznar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Tescoma Zlin
5
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
17
67%
Kiểm soát bóng
33%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
19
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
111
Pha tấn công
90
76
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
3-1-4-2
3-4-3
Tescoma Zlin
1
Kolar
6
Zima
30
Kacharab...
15
Kudela
27
Traore
18
Boril
17
Provod
7
Stanciu
28
Masopust
16
Kuchta
11
Tecl
17
Dostal
14
Cedidla
2
Simersky
26
Prochazk...
15
Fantis
33
Hlinka
19
Vrastil
77
Tchantur...
11
Drame
88
Poznar
13
Potocny
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Mick van Buren
14
Oscar Dorley
19
Petr Sevcik
23
Tomas Holes
3
Jakub Hromada
25
Michal Beran
20
Premysl Kovar
31
Tescoma Zlin
68
Jakub Janetzky
64
Martins Toutou Mpondo
9
Dominik Janosek
28
Jakub Kolar
10
Lamin Jawo
16
Robert Matejov
1
Matej Rakovan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
46%
Kiểm soát bóng
49.33%
11
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.5
6.4
Phạt góc
3.4
1.7
Thẻ vàng
2.7
5.1
Sút trúng cầu môn
3.6
48%
Kiểm soát bóng
49.5%
11.1
Phạm lỗi
7.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (40trận)
Chủ
Khách
Tescoma Zlin (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
1
6
HT-H/FT-T
8
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
7
2
2