Vòng 32
01:00 ngày 15/05/2021
Slovan Liberec
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Brno
Địa điểm: Stadion you nice Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
1.59
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Slovan Liberec Slovan Liberec
Phút
Brno Brno
Marios Pourzitidis
Ra sân: Jakub Jugas
match change
46'
John Mosquera
Ra sân: Michal Fasko
match change
58'
Imad Rondic
Ra sân: Michael Rabusic
match change
58'
64'
match yellow.png Ludek Pernica
68'
match change Jakub Prichystal
Ra sân: Rudolf Reiter
75'
match change Daniel Fila
Ra sân: Jiri Texl
Jan Matousek
Ra sân: Kamso Mara
match change
76'
John Mosquera 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Pesek
match goal
78'
82'
match change Adam Fousek
Ra sân: Peter Stepanovsky
Kristian Michal
Ra sân: Jakub Pesek
match change
90'
90'
match goal 1 - 1 Antonin Rusek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovan Liberec Slovan Liberec
Brno Brno
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
6
131
 
Pha tấn công
 
123
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
John Mosquera
1
Filip Nguyen
25
Jakub Necas
28
Kristian Michal
19
Imad Rondic
33
Marios Pourzitidis
11
Jan Matousek
Slovan Liberec Slovan Liberec 4-3-3
4-1-4-1 Brno Brno
34
Knobloch
3
Mikula
37
Chalus
2
Jugas
24
Fukala
6
Sadilek
22
Fasko
23
Mara
10
Pesek
7
Rabusic
18
Koscelni...
53
Berkovec
27
Baris
44
Pernica
4
Hlavica
17
Moravec
29
Cermak
24
Stepanov...
10
Rusek
13
Texl
7
Reiter
20
Hladik

Substitutes

59
Jiri Floder
25
Lukas Krystufek
5
Dan Jambor
9
Daniel Fila
11
Adam Fousek
14
Jakub Prichystal
Đội hình dự bị
Slovan Liberec Slovan Liberec
John Mosquera 8
Filip Nguyen 1
Jakub Necas 25
Kristian Michal 28
Imad Rondic 19
Marios Pourzitidis 33
Jan Matousek 11
Slovan Liberec Brno
59 Jiri Floder
25 Lukas Krystufek
5 Dan Jambor
9 Daniel Fila
11 Adam Fousek
14 Jakub Prichystal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 52.67%
8.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 2
6.3 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 1.5
6 Sút trúng cầu môn 4.6
52.1% Kiểm soát bóng 51.3%
5.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovan Liberec (28trận)
Chủ Khách
Brno (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
4
HT-H/FT-T
5
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
0
0
3
3