Slovan Liberec
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Brno
Địa điểm: Stadion you nice Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
1.04
1.04
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.99
0.99
1
1.59
1.59
X
3.80
3.80
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.99
0.99
O
1
0.89
0.89
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Slovan Liberec
Phút
Brno
Marios Pourzitidis
Ra sân: Jakub Jugas
Ra sân: Jakub Jugas
46'
John Mosquera
Ra sân: Michal Fasko
Ra sân: Michal Fasko
58'
Imad Rondic
Ra sân: Michael Rabusic
Ra sân: Michael Rabusic
58'
64'
Ludek Pernica
68'
Jakub Prichystal
Ra sân: Rudolf Reiter
Ra sân: Rudolf Reiter
75'
Daniel Fila
Ra sân: Jiri Texl
Ra sân: Jiri Texl
Jan Matousek
Ra sân: Kamso Mara
Ra sân: Kamso Mara
76'
John Mosquera 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Pesek
Kiến tạo: Jakub Pesek
78'
82'
Adam Fousek
Ra sân: Peter Stepanovsky
Ra sân: Peter Stepanovsky
Kristian Michal
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
90'
90'
1 - 1 Antonin Rusek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovan Liberec
Brno
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
3
18
Sút Phạt
15
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
10
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
6
131
Pha tấn công
123
76
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Slovan Liberec
4-3-3
4-1-4-1
Brno
34
Knobloch
3
Mikula
37
Chalus
2
Jugas
24
Fukala
6
Sadilek
22
Fasko
23
Mara
10
Pesek
7
Rabusic
18
Koscelni...
53
Berkovec
27
Baris
44
Pernica
4
Hlavica
17
Moravec
29
Cermak
24
Stepanov...
10
Rusek
13
Texl
7
Reiter
20
Hladik
Đội hình dự bị
Slovan Liberec
John Mosquera
8
Filip Nguyen
1
Jakub Necas
25
Kristian Michal
28
Imad Rondic
19
Marios Pourzitidis
33
Jan Matousek
11
Brno
59
Jiri Floder
25
Lukas Krystufek
5
Dan Jambor
9
Daniel Fila
11
Adam Fousek
14
Jakub Prichystal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2
6
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
52.67%
8.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.5
1.3
Bàn thua
2
6.3
Phạt góc
5
1.4
Thẻ vàng
1.5
6
Sút trúng cầu môn
4.6
52.1%
Kiểm soát bóng
51.3%
5.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Liberec (28trận)
Chủ
Khách
Brno (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
4
HT-H/FT-T
5
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
0
0
3
3