Slovan Liberec
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Dynamo Ceske Budejovice 1
Địa điểm: Stadion you nice Stadium
Thời tiết: Ít mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.98
0.98
1
1.85
1.85
X
3.30
3.30
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Slovan Liberec
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
18'
Maksym Talovierov
Kamso Mara
34'
60'
Benjamin Colic
64'
Patrik Brandner
Ra sân: Karol Meszaros
Ra sân: Karol Meszaros
Jan Mikula
70'
75'
Lukas Skovajsa
78'
Lukas Janosik
Ra sân: David Ledecky
Ra sân: David Ledecky
87'
Lukas Skovajsa
88'
Pavel Novak
Ra sân: Matej Mrsic
Ra sân: Matej Mrsic
Michal Fukala
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovan Liberec
Dynamo Ceske Budejovice
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
3
24
Sút Phạt
24
52%
Kiểm soát bóng
48%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
22
Phạm lỗi
23
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
118
Pha tấn công
103
94
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Slovan Liberec
4-4-2
4-2-3-1
Dynamo Ceske Budejovice
1
Nguyen
3
Mikula
37
Chalus
2
Jugas
24
Fukala
10
Pesek
23
Mara
4
Karafiat
18
Koscelni...
7
Rabusic
19
Rondic
33
Drobny
12
Colic
3
Kralik
4
Talovier...
25
Skovajsa
11
Cavos
23
Havelka
15
Ledecky
22
Meszaros
27
Mrsic
7
Alvir
Đội hình dự bị
Slovan Liberec
Jan Sulc
5
Milan Knobloch
34
Jakub Necas
25
Michal Fasko
22
Kristian Michal
28
Marios Pourzitidis
33
David Cancola
15
Dynamo Ceske Budejovice
18
Lukas Janosik
30
Vojtech Vorel
19
Patrik Brandner
5
Pavel Novak
2
Lukas Havel
21
Matej Valenta
16
Jonas Vais
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
3.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
10.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.9
5
Phạt góc
6
2.5
Thẻ vàng
2.7
5.2
Sút trúng cầu môn
4.2
49.8%
Kiểm soát bóng
50.4%
9.5
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Liberec (32trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
6
HT-H/FT-T
5
3
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
7
0