Slovan Liberec
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
FC Viktoria Plzen
Địa điểm: Stadion you nice Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.04
1.04
1
3.60
3.60
X
3.25
3.25
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.20
1.20
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Slovan Liberec
Phút
FC Viktoria Plzen
30'
Ales Cermak
41'
0 - 1 Jan Sykora
Kiến tạo: John Mosquera
Kiến tạo: John Mosquera
Denis Viinský
Ra sân: Imad Rondic
Ra sân: Imad Rondic
46'
60'
Libor Holik
61'
Tomas Chory
Ra sân: Fortune Akpan Bassey
Ra sân: Fortune Akpan Bassey
62'
Pavel Bucha
Ra sân: Ales Cermak
Ra sân: Ales Cermak
Michael Rabusic
Ra sân: Lukas Cerv
Ra sân: Lukas Cerv
67'
Jan Matousek
Ra sân: Jan Mikula
Ra sân: Jan Mikula
68'
69'
Modou NDiaye
Ra sân: Lukas Kalvach
Ra sân: Lukas Kalvach
70'
Vaclav Jemelka
Ra sân: John Mosquera
Ra sân: John Mosquera
Karol Meszaros
Ra sân: Dominik Preisler
Ra sân: Dominik Preisler
82'
Matyas Kozak
Ra sân: Theodor Gebre Selassie
Ra sân: Theodor Gebre Selassie
83'
84'
Erik Jirka
Ra sân: Adam Vlkanova
Ra sân: Adam Vlkanova
87'
Lukas Hejda
88'
Tomas Chory
Christian Frydek
90'
90'
Modou NDiaye
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovan Liberec
FC Viktoria Plzen
11
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
5
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
6
21
Sút Phạt
13
59%
Kiểm soát bóng
41%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
10
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
5
132
Pha tấn công
107
80
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Slovan Liberec
5-4-1
4-2-1-3
FC Viktoria Plzen
1
Vliegen
20
Preisler
2
Plechaty
30
Prebsl
23
Selassie
3
Mikula
11
Frydek
27
Valenta
8
Cerv
19
Rondic
14
Buren
36
Stanek
44
Holik
2
Hejda
4
Pernica
24
Havel
25
Cermak
23
Kalvach
7
Sykora
88
Vlkanova
90
Bassey
18
Mosquera
Đội hình dự bị
Slovan Liberec
Jan Stejskal
31
Michal Fukala
24
Michael Rabusic
7
Matyas Kozak
9
Marios Pourzitidis
33
Ivan Varfolomeev
6
Jan Matousek
17
Kamso Mara
29
Karol Meszaros
10
Denis Viinský
5
Tomas Polyak
22
FC Viktoria Plzen
99
Modou NDiaye
22
Carlos Eduardo Lopes Cruz
35
Filip Kasa
15
Tomas Chory
6
Vaclav Pilar
33
Rene Dedic
13
Marian Tvrdon
3
Mohamed Tijani
77
Erik Jirka
20
Pavel Bucha
21
Vaclav Jemelka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
3
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
49.67%
8.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
0.4
6.3
Phạt góc
5.1
1.4
Thẻ vàng
2.4
6
Sút trúng cầu môn
5.5
52.1%
Kiểm soát bóng
50.2%
5.6
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Liberec (28trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
10
3
HT-H/FT-T
5
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
8
HT-B/FT-B
0
0
0
8