Vòng 7
21:00 ngày 03/09/2022
Slovan Liberec
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
FC Viktoria Plzen
Địa điểm: Stadion you nice Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
-0.25
0.80
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
3.60
X
3.25
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.20
O 1
1.03
U 1
0.78

Diễn biến chính

Slovan Liberec Slovan Liberec
Phút
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
30'
match yellow.png Ales Cermak
41'
match goal 0 - 1 Jan Sykora
Kiến tạo: John Mosquera
Denis Viinský
Ra sân: Imad Rondic
match change
46'
60'
match yellow.png Libor Holik
61'
match change Tomas Chory
Ra sân: Fortune Akpan Bassey
62'
match change Pavel Bucha
Ra sân: Ales Cermak
Michael Rabusic
Ra sân: Lukas Cerv
match change
67'
Jan Matousek
Ra sân: Jan Mikula
match change
68'
69'
match change Modou NDiaye
Ra sân: Lukas Kalvach
70'
match change Vaclav Jemelka
Ra sân: John Mosquera
Karol Meszaros
Ra sân: Dominik Preisler
match change
82'
Matyas Kozak
Ra sân: Theodor Gebre Selassie
match change
83'
84'
match change Erik Jirka
Ra sân: Adam Vlkanova
87'
match yellow.png Lukas Hejda
88'
match yellow.png Tomas Chory
Christian Frydek match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Modou NDiaye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovan Liberec Slovan Liberec
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
11
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
5
132
 
Pha tấn công
 
107
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Jan Stejskal
24
Michal Fukala
7
Michael Rabusic
9
Matyas Kozak
33
Marios Pourzitidis
6
Ivan Varfolomeev
17
Jan Matousek
29
Kamso Mara
10
Karol Meszaros
5
Denis Viinský
22
Tomas Polyak
Slovan Liberec Slovan Liberec 5-4-1
4-2-1-3 FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
1
Vliegen
20
Preisler
2
Plechaty
30
Prebsl
23
Selassie
3
Mikula
11
Frydek
27
Valenta
8
Cerv
19
Rondic
14
Buren
36
Stanek
44
Holik
2
Hejda
4
Pernica
24
Havel
25
Cermak
23
Kalvach
7
Sykora
88
Vlkanova
90
Bassey
18
Mosquera

Substitutes

99
Modou NDiaye
22
Carlos Eduardo Lopes Cruz
35
Filip Kasa
15
Tomas Chory
6
Vaclav Pilar
33
Rene Dedic
13
Marian Tvrdon
3
Mohamed Tijani
77
Erik Jirka
20
Pavel Bucha
21
Vaclav Jemelka
Đội hình dự bị
Slovan Liberec Slovan Liberec
Jan Stejskal 31
Michal Fukala 24
Michael Rabusic 7
Matyas Kozak 9
Marios Pourzitidis 33
Ivan Varfolomeev 6
Jan Matousek 17
Kamso Mara 29
Karol Meszaros 10
Denis Viinský 5
Tomas Polyak 22
Slovan Liberec FC Viktoria Plzen
99 Modou NDiaye
22 Carlos Eduardo Lopes Cruz
35 Filip Kasa
15 Tomas Chory
6 Vaclav Pilar
33 Rene Dedic
13 Marian Tvrdon
3 Mohamed Tijani
77 Erik Jirka
20 Pavel Bucha
21 Vaclav Jemelka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 49.67%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 0.4
6.3 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 2.4
6 Sút trúng cầu môn 5.5
52.1% Kiểm soát bóng 50.2%
5.6 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovan Liberec (28trận)
Chủ Khách
FC Viktoria Plzen (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
10
3
HT-H/FT-T
5
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
8
HT-B/FT-B
0
0
0
8