Slutsksakhar Slutsk
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Krumkachy Minsk
Địa điểm: City Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
0.93
+1.25
0.83
0.83
O
2.5
0.71
0.71
U
2.5
1.05
1.05
1
1.37
1.37
X
4.00
4.00
2
7.10
7.10
Hiệp 1
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.71
0.71
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Slutsksakhar Slutsk
Phút
Krumkachy Minsk
Umar Bala Mohammed 1 - 0
Kiến tạo: Roman Krivulkin
Kiến tạo: Roman Krivulkin
5'
9'
Sergey Lynko
Umar Bala Mohammed
14'
Abdoul Gafar 2 - 0
34'
Roman Krivulkin
44'
54'
Ivan Vasilenok
57'
Pavel Rassolko
Ra sân: Sergey Koseka
Ra sân: Sergey Koseka
Pavel Zuevich
Ra sân: Abdoul Gafar
Ra sân: Abdoul Gafar
68'
Yuri Kozlov
Ra sân: Umar Bala Mohammed
Ra sân: Umar Bala Mohammed
70'
74'
Kirill Yermakovich
Ra sân: Ivan Vasilenok
Ra sân: Ivan Vasilenok
83'
Roman Plekhov
Ra sân: Sergey Lynko
Ra sân: Sergey Lynko
Andrey Rum
Ra sân: Igor Bobko
Ra sân: Igor Bobko
85'
90'
2 - 1 Alexander Yatskevich
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slutsksakhar Slutsk
Krumkachy Minsk
7
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
1
Cứu thua
2
97
Pha tấn công
99
52
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Slutsksakhar Slutsk
Krumkachy Minsk
77
Sasin
17
Mohammed
78
Gafar
23
Bobko
59
Krivulki...
74
Sachkovs...
8
Semenov
55
Anyukevi...
18
Koanda
25
Rashchen...
30
Branovet...
33
Koseka
3
Intsoen
2
Lisakovi...
89
Grechish...
30
Lynko
69
Rochev
78
Sibilev
9
Veras
98
Yatskevi...
13
Vasileno...
1
I.Sanko
Đội hình dự bị
Slutsksakhar Slutsk
Vladislav Sychev
11
Yuri Kozlov
24
Pavel Zuevich
12
Ilya Mamay
1
Andrey Rum
15
Artem Serdyuk
9
Artem Ponikarov
7
Krumkachy Minsk
7
Kirill Yermakovich
18
Vitali Likhtin
15
Alshanik A.
17
Roman Plekhov
10
Pavel Rassolko
11
Konstantin Kazakov
19
R.Babaev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
0.67
1
Thẻ vàng
3.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2
45.33%
Kiểm soát bóng
27%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.1
4.6
Phạt góc
3.8
0.9
Thẻ vàng
2.4
3.3
Sút trúng cầu môn
2.4
40.7%
Kiểm soát bóng
37.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slutsksakhar Slutsk (13trận)
Chủ
Khách
Krumkachy Minsk (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
2
5
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0