Sochaux
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
AJ Auxerre
Địa điểm: Auguste Bonal Stade
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.25
2.25
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Sochaux
Phút
AJ Auxerre
46'
Mathias Autret
Ra sân: Alexis Trouillet
Ra sân: Alexis Trouillet
Marvin Senaya
Ra sân: Valentin Henry
Ra sân: Valentin Henry
52'
65'
Theo Pellenard
Steve Ambri
Ra sân: Maxime Do Couto Teixeira
Ra sân: Maxime Do Couto Teixeira
73'
Alan Virginius
Ra sân: Tony Mauricio
Ra sân: Tony Mauricio
73'
75'
Aly Ndom
Ra sân: Gaetan Perrin
Ra sân: Gaetan Perrin
78'
Aly Ndom
Yann Kitala
Ra sân: Aldo Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Aldo Kalulu Kyatengwa
86'
Malcolm Viltard
Ra sân: Rassoul Ndiaye
Ra sân: Rassoul Ndiaye
87'
90'
Lassine Sinayoko
Ra sân: Gauthier Hein
Ra sân: Gauthier Hein
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sochaux
AJ Auxerre
4
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
422
Số đường chuyền
407
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
2
9
Thử thách
9
51
Pha tấn công
61
46
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Sochaux
4-3-3
4-3-3
AJ Auxerre
16
Prevot
19
Pogba
22
Aaneba
4
Ndour
29
Henry
14
Ndiaye
28
Weissbec...
6
Thioune
11
Teixeira
15
Kyatengw...
7
Mauricio
16
Leon
15
Georgen
4
Junior
5
Pellenar...
3
Bernard
22
Sakhi
12
Toure
27
Trouille...
7
Hein
19
Gaetan
10
Perrin
Đội hình dự bị
Sochaux
Yann Kitala
9
Mehdi Jeannin
30
Marvin Senaya
2
Steve Ambri
17
Hermann Tebily
20
Malcolm Viltard
24
Alan Virginius
26
AJ Auxerre
6
Aly Ndom
14
Mohamed Ben Fredj
21
Remy Dugimont
40
Theo De Percin
25
Lassine Sinayoko
29
Mathias Autret
2
Carlens Arcus
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2
5
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
6
47.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
0.9
5.2
Phạt góc
7.3
2.4
Thẻ vàng
1.5
3.5
Sút trúng cầu môn
4.7
45.1%
Kiểm soát bóng
59.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sochaux (35trận)
Chủ
Khách
AJ Auxerre (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
0
HT-H/FT-T
2
1
3
4
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
4
1
1
0
HT-H/FT-H
1
5
4
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
5
3
0
7