Sochaux
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Chateauroux
Địa điểm: Auguste Bonal Stade
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.76
0.76
1
1.81
1.81
X
3.40
3.40
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Sochaux
Phút
Chateauroux
13'
Alexis Goncalves Pereira
Ra sân: Amir Nouri
Ra sân: Amir Nouri
21'
Remi Mulumba
31'
Gilles Sunu
48'
Kalidou Sidibe
Ousseynou Thioune
61'
Fabien Ourega
Ra sân: Alan Virginius
Ra sân: Alan Virginius
62'
62'
Leo Leroy
Ra sân: Alexis Goncalves Pereira
Ra sân: Alexis Goncalves Pereira
Adama Niane
Ra sân: Chris Vianney Bedia
Ra sân: Chris Vianney Bedia
75'
Sofiane Daham
Ra sân: Ousseynou Thioune
Ra sân: Ousseynou Thioune
76'
Salem MBakata
Ra sân: Bryan Soumare
Ra sân: Bryan Soumare
88'
90'
Razak Boukari
Ra sân: Guevin Tormin
Ra sân: Guevin Tormin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sochaux
Chateauroux
9
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
7
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
9
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
81
Pha tấn công
80
78
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Sochaux
4-2-3-1
4-2-3-1
Chateauroux
16
Prevot
4
Ndour
3
Pogba
15
Lopy
2
Paye
20
Kaabouni
6
Thioune
28
Weissbec...
7
Soumare
26
Virginiu...
14
Bedia
50
Plumain
8
Vargas
23
Sidibe
3
Mbone
12
Fofana
4
Mulumba
15
Grange
10
Tormin
25
Chouaref
7
Nouri
18
Sunu
Đội hình dự bị
Sochaux
Fabien Ourega
10
Adama Niane
27
Salem MBakata
22
Christophe Diedhiou
18
Johan Martial
5
Sofiane Daham
8
Mehdi Jeannin
1
Chateauroux
20
Alexandre Raineau
14
Alexis Goncalves Pereira
30
Wilfried Bedfian
6
Leandro Morante
11
Razak Boukari
27
Leo Leroy
2
Ibrahim Cisse
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
49.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
4.3
2.5
Thẻ vàng
2.3
3.3
Sút trúng cầu môn
3.3
46.1%
Kiểm soát bóng
39.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sochaux (34trận)
Chủ
Khách
Chateauroux (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
1
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
4
1
0
3
HT-H/FT-H
1
5
1
5
HT-B/FT-H
0
0
0
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
0
HT-B/FT-B
5
3
4
3