Vòng 36
00:00 ngày 13/05/2022
Sociedad
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
1.52
X
3.80
2
6.30
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.17
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Cadiz Cadiz
4'
match yellow.png Jose Maria Martin Bejarano Serrano
Alexander Sorloth 1 - 0
Kiến tạo: David Jimenez Silva
match goal
19'
43'
match var Oussama Idrissi Goal cancelled
Adnan Januzaj 2 - 0 match pen
53'
Rafael Alcantara, Rafinha match yellow.png
60'
60'
match change Ruben Alcaraz
Ra sân: Jose Maria Martin Bejarano Serrano
60'
match change Anthony Lozano
Ra sân: Oussama Idrissi
60'
match change Ivan Alejo
Ra sân: Tomas Alarcon
David Jimenez Silva match yellow.png
63'
Jon Guridi
Ra sân: Rafael Alcantara, Rafinha
match change
65'
Igor Zubeldia match yellow.png
66'
72'
match change Isaac Carcelen Valencia
Ra sân: Ivan Alejo
76'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Adnan Januzaj
match change
78'
82'
match yellow.png Ruben Alcaraz
Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Diego Rico Salguero
match change
83'
Jon Pacheco
Ra sân: Igor Zubeldia
match change
84'
Cristian Portugues Manzanera match yellow.png
90'
Cristian Portugues Manzanera 3 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
451
 
Số đường chuyền
 
385
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
7
36
 
Đánh đầu
 
36
24
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
87
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Benat Turrientes
35
Julen Lobete Cienfuegos
13
Mathew Ryan
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
7
Cristian Portugues Manzanera
12
Aihen Munoz Capellan
16
Ander Guevara Lajo
14
Jon Guridi
33
Jon Karrikaburu
47
Ander Martin
26
Jon Pacheco
37
Nais Djouahra
Sociedad Sociedad 4-1-3-2
4-4-1-1 Cadiz Cadiz
1
Remiro
15
Salguero
5
Zubeldia
6
Elustond...
18
Gorosabe...
3
Ibanez
17
Rafinha
21
Silva
8
Zazon
23
Sorloth
11
Januzaj
1
Ledesma
15
Martinez
23
Rodrigue...
32
Chust
22
Espino
21
Pozuelo
6
Serrano
12
Alarcon
11
Idrissi
8
Iglesias...
25
Martinez

Substitutes

16
Juan Torres Ruiz Cala
20
Isaac Carcelen Valencia
13
David Gillies
4
Ruben Alcaraz
2
Jens Jonsson
9
Anthony Lozano
7
Salvi
3
Rafael Jimenez Jarque, Fali
14
Ivan Alejo
17
Florin Andone
19
Santiago Arzamendia Duarte
18
Alvaro Negredo Sanchez
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Benat Turrientes 27
Julen Lobete Cienfuegos 35
Mathew Ryan 13
Joseba Zaldua Bengoetxea 2
Cristian Portugues Manzanera 7
Aihen Munoz Capellan 12
Ander Guevara Lajo 16
Jon Guridi 14
Jon Karrikaburu 33
Ander Martin 47
Jon Pacheco 26
Nais Djouahra 37
Sociedad Cadiz
16 Juan Torres Ruiz Cala
20 Isaac Carcelen Valencia
13 David Gillies
4 Ruben Alcaraz
2 Jens Jonsson
9 Anthony Lozano
7 Salvi
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali
14 Ivan Alejo
17 Florin Andone
19 Santiago Arzamendia Duarte
18 Alvaro Negredo Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
56.67% Kiểm soát bóng 46.67%
16.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.5
7.7 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 1.8
5.6 Sút trúng cầu môn 3.8
60.4% Kiểm soát bóng 42.5%
15.2 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (47trận)
Chủ Khách
Cadiz (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
4
HT-H/FT-T
1
1
1
6
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
6
8
4
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
8
2
0
HT-B/FT-B
2
5
3
0