Sonderjyske
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Odense BK
Địa điểm: Haderslev Fodboldstadion
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.54
2.54
X
3.15
3.15
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Sonderjyske
Phút
Odense BK
Rasmus Rasmus Vinderslev
30'
46'
Janus Drachmann
Ra sân: Troels Klove Hallstrom
Ra sân: Troels Klove Hallstrom
46'
Aron Elis Thrandarson
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Marc Dal Hende 1 - 0
54'
Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Bard Finne
Ra sân: Bard Finne
61'
Pierre Kanstrup
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
70'
73'
Bashkim Kadrii
Ra sân: Mart Lieder
Ra sân: Mart Lieder
73'
Ayo Simon Okosun
Ra sân: Moses Opondo
Ra sân: Moses Opondo
Peter Buch Christiansen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
78'
78'
1 - 1 Issam Jebali
Kiến tạo: Jeppe Tverskov
Kiến tạo: Jeppe Tverskov
Philipp Schmiedl
Ra sân: Jeppe Simonsen
Ra sân: Jeppe Simonsen
78'
Lawrence Thomas
89'
Julius Eskesen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sonderjyske
Odense BK
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
12
17
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
15
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
5
Cứu thua
0
110
Pha tấn công
111
48
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Sonderjyske
3-5-2
4-3-3
Odense BK
1
Thomas
5
Hende
2
Gartenma...
26
Jensen
24
Vindersl...
7
Eskesen
90
Albaek
29
Ekani
21
Simonsen
10
Jacobsen
11
Finne
27
Christen...
43
Ostrom
3
Andersen
6
Tverskov
2
Lund
25
Opondo
14
Thomasen
23
Hallstro...
11
Sabbi
9
Lieder
7
Jebali
Đội hình dự bị
Sonderjyske
Nikolaj Flo
28
Emil Frederiksen
22
Peter Buch Christiansen
20
Emil Holm
3
Pierre Kanstrup
12
Philipp Schmiedl
6
Rilwan Olanrewaju Hassan
77
Odense BK
13
Hans Christian Bernat
12
Bashkim Kadrii
28
Christian Vestergaard
26
Mikkel Hyllegaard
19
Aron Elis Thrandarson
20
Ayo Simon Okosun
8
Janus Drachmann
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
49.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
11
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.7
1.1
Bàn thua
1.3
6
Phạt góc
6.4
1.6
Thẻ vàng
2.4
4.9
Sút trúng cầu môn
3.3
55.9%
Kiểm soát bóng
47.3%
7.3
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sonderjyske (28trận)
Chủ
Khách
Odense BK (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
1
HT-B/FT-B
2
6
6
7