Sonderjyske
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Vejle
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.18
2.18
X
3.35
3.35
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
0.99
0.99
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Sonderjyske
Phút
Vejle
Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Emil Frederiksen
Ra sân: Emil Frederiksen
65'
Julius Eskesen
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
65'
68'
Lundrim Hetemi
Ra sân: Jacob Schoop
Ra sân: Jacob Schoop
69'
Lucas Jensen
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
73'
Saeid Ezzatolahi Afagh
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Jeppe Simonsen
Ra sân: Jeppe Simonsen
77'
78'
Denis Kolinger
Victor Mpindi Ekani 1 - 0
79'
80'
Hans Hollsberg
Ra sân: Arbnor Mucolli
Ra sân: Arbnor Mucolli
80'
Dimitris Emmanouilidis
Ra sân: Alan Sousa
Ra sân: Alan Sousa
Pierre Kanstrup
Ra sân: Emil Holm
Ra sân: Emil Holm
83'
89'
Wahid Faghir
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sonderjyske
Vejle
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
13
17
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
406
Số đường chuyền
458
11
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
16
93
Pha tấn công
115
38
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Sonderjyske
4-3-3
4-3-3
Vejle
1
Thomas
5
Hende
4
Bangou
2
Gartenma...
3
Holm
19
Albaek
29
Ekani
24
Vindersl...
21
Simonsen
10
Jacobsen
22
Frederik...
1
Brunst-Z...
77
Yamga
22
Kolinger
5
Greve
3
Davidsen
20
Schoop
6
Afagh
11
Mucolli
10
Sousa
9
Faghir
8
Engel
Đội hình dự bị
Sonderjyske
Nikolaj Flo
28
Kristofer Ingi Kristinsson
14
Isak Jensen
30
Pierre Kanstrup
12
Rilwan Olanrewaju Hassan
77
Philipp Schmiedl
6
Julius Eskesen
7
Vejle
27
Dimitris Emmanouilidis
16
Kevin Custovic
21
Aleksey Chernov
15
Manjrekar James
34
Lundrim Hetemi
33
Hans Hollsberg
17
Lucas Jensen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
11
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.6
1.1
Bàn thua
0.9
6
Phạt góc
4.7
1.6
Thẻ vàng
2.3
4.9
Sút trúng cầu môn
3.8
55.9%
Kiểm soát bóng
40.8%
7.3
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sonderjyske (28trận)
Chủ
Khách
Vejle (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
1
0
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
2
HT-B/FT-B
2
6
3
2