Kết quả trận South Hobart vs Launceston City, 11h00 ngày 06/08

South Hobart
10

Launceston City
1
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 0 - 0
Tỷ lệ South Hobart vs Launceston City
TLCA
1.66 : 0:1/4 : 0.44
TL bàn thắng:
1.96 : 10 1/2 : 0.37
TL Thắng - Hòa - Bại
1.02 : 8.00 : 80.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 7 - 0 | |||
Diễn biến chính South Hobart vs Launceston City |
|||
7' |
![]() |
1-0 | |
9' |
![]() |
2-0 | |
26' |
![]() |
3-0 | |
36' |
![]() |
4-0 | |
40' |
![]() |
5-0 | |
44' |
![]() |
6-0 | |
45' |
![]() |
7-0 | |
50' |
![]() |
8-0 | |
56' |
![]() |
9-0 | |
65' | 9-1 |
![]() |
|
90' |
![]() |
10-1 |
Đội hình thi đấu South Hobart vs Launceston City |
|
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Số liệu thống kê South Hobart vs Launceston City |
||||
South Hobart | Launceston City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
104 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
17:15 FC Bulleen Lions (w) 1-1 Alamein (w)
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657