Southampton
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.51
2.51
X
3.00
3.00
2
2.81
2.81
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Southampton
Phút
Brighton Hove Albion
16'
0 - 1 Lewis Dunk
Kiến tạo: Pascal Gross
Kiến tạo: Pascal Gross
Che Adams 1 - 1
27'
46'
Andi Zeqiri
Ra sân: Dan Burn
Ra sân: Dan Burn
56'
1 - 2 Leandro Trossard
Kiến tạo: Danny Welbeck
Kiến tạo: Danny Welbeck
Nathan Redmond
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
65'
Moussa Djenepo
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Nathan Tella
68'
77'
Davy Propper
Ra sân: Danny Welbeck
Ra sân: Danny Welbeck
86'
Jakub Moder
Ra sân: Leandro Trossard
Ra sân: Leandro Trossard
Daniel Nlundulu
Ra sân: Stuart Armstrong
Ra sân: Stuart Armstrong
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Southampton
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
0
4
Cản sút
2
11
Sút Phạt
12
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
479
Số đường chuyền
323
80%
Chuyền chính xác
68%
11
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
15
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
25
5
Đánh chặn
5
23
Ném biên
29
12
Cản phá thành công
25
12
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
96
Pha tấn công
115
44
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Southampton
4-3-3
4-4-2
Brighton Hove Albion
44
Forster
3
Bertrand
4
Vesterga...
35
Bednarek
2
Walker-P...
27
Diallo
8
Prowse
17
Armstron...
19
Minamino
23
Tella
10
Adams
26
Sanchez
34
Veltman
3
White
5
Dunk
33
Burn
13
Gross
14
Lallana
8
Bissouma
11
Trossard
18
Welbeck
9
Maupay
Đội hình dự bị
Southampton
Caleb Watts
65
Jack Stephens
5
Nathan Redmond
11
Moussa Djenepo
12
Alex McCarthy
1
Will Ferry
47
Daniel Nlundulu
40
Mohammed Salisu Abdul Karim
22
Kayne Ramsey
31
Brighton Hove Albion
22
Percy Tau
29
Andi Zeqiri
16
Alireza Jahanbakhsh
15
Jakub Moder
17
Steven Alzate
10
Alexis Mac Allister
19
Jose Heriberto Izquierdo Mena
23
Jason STEELE
24
Davy Propper
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
66%
Kiểm soát bóng
59.33%
9.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.5
1.7
Bàn thua
1.5
8
Phạt góc
6.3
1.5
Thẻ vàng
2.1
6.1
Sút trúng cầu môn
4.5
66.3%
Kiểm soát bóng
61.9%
8.4
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton (47trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
3
7
7
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
3
HT-H/FT-H
0
4
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
4
6
3
5