Southampton
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 2)
Burnley
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.21
2.21
X
3.20
3.20
2
2.98
2.98
Hiệp 1
-0.25
1.31
1.31
+0.25
0.66
0.66
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Southampton
Phút
Burnley
12'
0 - 1 Chris Wood
28'
0 - 2 Matej Vydra
Kiến tạo: Chris Wood
Kiến tạo: Chris Wood
Stuart Armstrong 1 - 2
Kiến tạo: Danny Ings
Kiến tạo: Danny Ings
31'
33'
Charlie Taylor
Ra sân: Erik Pieters
Ra sân: Erik Pieters
Danny Ings 2 - 2
Kiến tạo: Nathan Redmond
Kiến tạo: Nathan Redmond
42'
Nathan Redmond 3 - 2
Kiến tạo: Theo Walcott
Kiến tạo: Theo Walcott
66'
78'
Jay Rodriguez
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
Mohammed Salisu Abdul Karim
Ra sân: Stuart Armstrong
Ra sân: Stuart Armstrong
79'
Che Adams
Ra sân: Danny Ings
Ra sân: Danny Ings
86'
Moussa Djenepo
Ra sân: Theo Walcott
Ra sân: Theo Walcott
87'
90'
Lewis Richardson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Southampton
Burnley
Giao bóng trước
6
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
24
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
12
Cản sút
0
11
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
413
Số đường chuyền
318
77%
Chuyền chính xác
69%
11
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
23
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
18
14
Đánh chặn
5
18
Ném biên
18
14
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
8
3
Kiến tạo thành bàn
1
107
Pha tấn công
100
51
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Southampton
4-4-2
4-4-2
Burnley
44
Forster
3
Bertrand
4
Vesterga...
35
Bednarek
2
Walker-P...
32
Walcott
27
Diallo
8
Prowse
17
Armstron...
11
Redmond
9
Ings
1
Pope
2
Lowton
5
Tarkowsk...
6
Mee
23
Pieters
7
Gudmunds...
18
Westwood
8
Brownhil...
11
Mcneil
27
Vydra
9
Wood
Đội hình dự bị
Southampton
Takumi Minamino
19
Alexandre Jankewitz
64
Mohammed Salisu Abdul Karim
22
Nathan Tella
23
Will Ferry
47
Che Adams
10
Jack Stephens
5
Moussa Djenepo
12
Alex McCarthy
1
Burnley
45
Anthony Driscoll-Glennon
34
Jimmy Dunne
16
Dale Stephens
38
Lewis Richardson
3
Charlie Taylor
15
Bailey Peacock-Farrell
4
Jack Cork
31
Richard Nartey
19
Jay Rodriguez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
68.67%
Kiểm soát bóng
53%
7.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
1.9
6.8
Phạt góc
4.4
1.3
Thẻ vàng
1.7
5.9
Sút trúng cầu môn
4.2
66.4%
Kiểm soát bóng
50.3%
8.8
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton (49trận)
Chủ
Khách
Burnley (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
4
2
8
HT-H/FT-T
4
2
0
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
4
2
0
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
4
6
9
3