Southampton 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Leicester City
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
3.65
3.65
X
3.40
3.40
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
1
0.96
0.96
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Southampton
Phút
Leicester City
Janick Vestergaard
10'
Mohammed Salisu Abdul Karim
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Nathan Tella
15'
46'
Ayoze Perez
Ra sân: Wesley Fofana
Ra sân: Wesley Fofana
Takumi Minamino
50'
James Ward Prowse 1 - 0
61'
68'
1 - 1 Jonny Evans
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
69'
Marc Albrighton
Ra sân: Luke Thomas
Ra sân: Luke Thomas
Ibrahima Diallo
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
76'
Daniel Nlundulu
Ra sân: Che Adams
Ra sân: Che Adams
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Southampton
Leicester City
Giao bóng trước
0
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
23
3
Sút trúng cầu môn
9
0
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
5
18
Sút Phạt
10
29%
Kiểm soát bóng
71%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
273
Số đường chuyền
633
66%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
5
39
Đánh đầu
39
11
Đánh đầu thành công
28
9
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
9
20
Ném biên
21
14
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
69
Pha tấn công
160
15
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Southampton
4-4-2
3-4-1-2
Leicester City
1
McCarthy
5
Stephens
4
Vesterga...
35
Bednarek
2
Walker-P...
23
Tella
17
Armstron...
8
Prowse
19
Minamino
11
Redmond
10
Adams
1
Schmeich...
3
Fofana
6
Evans
4
Soyuncu
27
Castagne
25
Ndidi
8
Tieleman...
33
Thomas
10
Maddison
14
Iheanach...
9
Vardy
Đội hình dự bị
Southampton
Alexandre Jankewitz
64
Kayne Ramsey
31
Theo Walcott
32
Will Ferry
47
Daniel Nlundulu
40
Mohammed Salisu Abdul Karim
22
Ibrahima Diallo
27
Moussa Djenepo
12
Fraser Forster
44
Leicester City
18
Daniel Amartey
19
Cengiz Under
26
Dennis Praet
24
Nampalys Mendy
12
Danny Ward
17
Ayoze Perez
20
Hamza Choudhury
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
11
Marc Albrighton
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
8.67
1.33
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3.33
67%
Kiểm soát bóng
63.33%
7
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.4
7.2
Phạt góc
7.1
1.4
Thẻ vàng
1.8
6.2
Sút trúng cầu môn
4.3
64.6%
Kiểm soát bóng
59.4%
8.3
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton (48trận)
Chủ
Khách
Leicester City (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
3
7
2
HT-H/FT-T
4
2
9
3
HT-B/FT-T
1
2
1
3
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
0
2
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
5
HT-B/FT-B
4
6
3
11