Sparta Praha
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Baumit Jablonec
Địa điểm: Generali Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
0.83
+1.25
1.05
1.05
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.37
1.37
X
4.95
4.95
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.79
0.79
+0.5
1.09
1.09
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Baumit Jablonec
Vaclav Drchal 1 - 0
4'
6'
Jaroslav Zeleny
15'
Tomas Cvancara
20'
Milos Kratochvil
David Pavelka
34'
44'
Jan Krob
48'
1 - 1 Tomas Cvancara
Andreas Vindheim
52'
53'
Vojtech Kubista
55'
Tomas Malinsky
Ra sân: Dominik Plestil
Ra sân: Dominik Plestil
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
56'
60'
Martin Nespor
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Tomas Cvancara
Adam Karabec
Ra sân: Vaclav Drchal
Ra sân: Vaclav Drchal
61'
72'
David Houska
David Moberg-Karlsson
77'
77'
Jakub Povazanec
80'
Antonin Vanicek
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
80'
Jakub Martinec
Ra sân: Jakub Povazanec
Ra sân: Jakub Povazanec
86'
Tomas Malinsky
Filip Soucek
Ra sân: Michal Sacek
Ra sân: Michal Sacek
89'
Adam Karabec
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Baumit Jablonec
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
8
14
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
2
16
Sút Phạt
16
61%
Kiểm soát bóng
39%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
12
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
3
137
Pha tấn công
98
53
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
4-2-3-1
4-1-4-1
Baumit Jablonec
1
Nita
28
Wiesner
33
Hancko
3
Celustka
32
Vindheim
16
Sacek
8
Pavelka
22
Haraslin
20
Hlozek
21
Pesek
14
Drchal
1
Hanus
4
Holik
27
Kubista
12
Zeleny
16
Krob
7
Povazane...
24
Plestil
8
Houska
17
Kratochv...
11
Pilar
10
Cvancara
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Adam Gabriel
4
Lukas Stetina
19
Filip Soucek
6
Filip Panak
27
Milan Heca
29
Adam Karabec
36
David Moberg-Karlsson
7
Baumit Jablonec
30
Vlastimil Hruby
26
Martin Nespor
3
Tomas Hubschman
2
Antonin Vanicek
6
Tomas Malinsky
23
Michal Surzyn
22
Jakub Martinec
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
8.67
Phạt góc
9.33
2
Thẻ vàng
2.33
8.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
2.1
Bàn thua
1.7
6.3
Phạt góc
5.8
1.9
Thẻ vàng
2.7
6.1
Sút trúng cầu môn
3.9
47.7%
Kiểm soát bóng
50.4%
9.3
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (47trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
5
2
5
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
7
0
3
HT-B/FT-B
1
6
5
1