Sparta Praha
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Glasgow Rangers 1
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.91
0.91
1
2.65
2.65
X
3.20
3.20
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.89
0.89
O
1
0.91
0.91
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Glasgow Rangers
David Hancko 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Pesek
Kiến tạo: Jakub Pesek
30'
38'
Ianis Hagi
Ra sân: Juninho Bacuna
Ra sân: Juninho Bacuna
42'
Glen Kamara
Tomas Wiesner
43'
66'
Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Kemar Roofe
Ra sân: Kemar Roofe
67'
Fashion Sakala
Vaclav Drchal
Ra sân: Martin Minchev
Ra sân: Martin Minchev
69'
Lukas Haraslin
71'
74'
Glen Kamara
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
75'
77'
John Lundstram
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
Borek Dockal
Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Adam Hlozek
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Glasgow Rangers
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
2
0
Cản sút
1
18
Sút Phạt
8
44%
Kiểm soát bóng
56%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
373
Số đường chuyền
479
9
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
4
14
Đánh đầu thành công
23
3
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
15
19
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
87
Pha tấn công
126
43
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
4-3-3
4-3-3
Glasgow Rangers
1
Nita
33
Hancko
3
Celustka
27
Panak
28
Wiesner
21
Pesek
8
Pavelka
16
Sacek
22
Haraslin
11
Minchev
20
Hlozek
1
McGregor
2
Tavernie...
3
Ughelumb...
26
Balogun
31
Barisic
10
Davis
22
Bacuna
18
Kamara
25
Roofe
30
Sakala
17
Aribo
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Lukas Stetina
19
Adam Gabriel
4
Martin Vitik
41
Matej Polidar
24
Andreas Vindheim
32
Milan Heca
29
Matej Pulkrab
18
Vaclav Drchal
14
Borek Dockal
10
Frantisek Kotek
40
David Moberg-Karlsson
7
Adam Karabec
36
Glasgow Rangers
63
Kyle McClelland
7
Ianis Hagi
28
Ross McCrorie
23
Scott Wright
16
Nathan Patterson
37
Scott Arfield
33
Jon McLaughlin
4
John Lundstram
20
Alfredo Jose Morelos Avilez
27
Stephen Kelly
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
8.67
Phạt góc
10.67
2
Thẻ vàng
1
8.67
Sút trúng cầu môn
6.67
50%
Kiểm soát bóng
65%
9.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.7
2.1
Bàn thua
1.3
6.3
Phạt góc
8.5
1.9
Thẻ vàng
1.3
6.1
Sút trúng cầu môn
6.5
47.7%
Kiểm soát bóng
58.9%
9.3
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (47trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
5
16
3
HT-H/FT-T
4
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
7
1
2
HT-B/FT-B
1
6
3
12