Sparta Praha 1
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Hradec Kralove 1
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
0.98
0.98
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.50
1.50
X
3.80
3.80
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Hradec Kralove
10'
Petr Rybicka
13'
0 - 1 Filip Kubala
Kiến tạo: Daniel Vasulin
Kiến tạo: Daniel Vasulin
14'
Daniel Vasulin
Tomas Cvancara
29'
34'
Stepan Harazim
46'
Jakub Kucera
Ra sân: Petr Rybicka
Ra sân: Petr Rybicka
Asger Sorensen 1 - 1
52'
Jan Kuchta 2 - 1
Kiến tạo: Casper Höjer Nielsen
Kiến tạo: Casper Höjer Nielsen
57'
Jakub Jankto
65'
66'
Adam Gabriel
Ra sân: Frantisek Cech
Ra sân: Frantisek Cech
66'
Jakub Rada
Ra sân: Stepan Harazim
Ra sân: Stepan Harazim
Martin Minchev
Ra sân: Jakub Jankto
Ra sân: Jakub Jankto
70'
72'
Vojtech Smrz
Jan Mejdr
Ra sân: Krystof Danek
Ra sân: Krystof Danek
78'
81'
Petr Kodes
84'
Matej Koubek
Ra sân: Petr Kodes
Ra sân: Petr Kodes
Michal Sacek
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
88'
Casper Höjer Nielsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Hradec Kralove
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
3
22
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
11
Phạm lỗi
21
2
Việt vị
6
4
Cứu thua
6
103
Pha tấn công
97
62
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
4-4-2
3-4-1-2
Hradec Kralove
1
Kovar
17
Nielsen
30
Zeleny
25
Sorensen
28
Wiesner
15
Jankto
37
Krejci
18
Sadilek
13
Danek
9
Kuchta
7
Cvancara
12
Reichl
14
Klima
5
Cihak
25
Cech
21
Harazim
2
Smrz
22
Kodes
16
Novotny
7
Rybicka
9
Kubala
15
Vasulin
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Vojtech Vorel
24
Adam Karabec
10
Jan Fortelny
26
Jan Mejdr
19
Martin Minchev
11
Filip Panak
27
Michal Sacek
16
Martin Vitik
41
Lukas Julis
39
Hradec Kralove
29
Matej Koubek
1
Patrik Vizek
23
Jakub Rada
19
Ondrej sevcik
10
Matej Trusa
18
Michal Leibl
3
Jakub Kucera
20
Pavol Bajza
13
Adam Gabriel
17
Pavel Dvorak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
4.33
9.67
Sút trúng cầu môn
2.67
56.33%
Kiểm soát bóng
50%
8.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
2
Bàn thua
0.6
5.2
Phạt góc
6.5
2.4
Thẻ vàng
3.1
5.6
Sút trúng cầu môn
4
47.2%
Kiểm soát bóng
48.3%
9
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (46trận)
Chủ
Khách
Hradec Kralove (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
5
4
5
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
7
1
1
HT-B/FT-B
1
6
1
3