Vòng 10
00:00 ngày 02/10/2022
Sparta Praha 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Hradec Kralove 1
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
0.98
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.50
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.75
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Sparta Praha Sparta Praha
Phút
Hradec Kralove Hradec Kralove
10'
match yellow.png Petr Rybicka
13'
match goal 0 - 1 Filip Kubala
Kiến tạo: Daniel Vasulin
14'
match yellow.png Daniel Vasulin
Tomas Cvancara match red
29'
34'
match yellow.png Stepan Harazim
46'
match change Jakub Kucera
Ra sân: Petr Rybicka
Asger Sorensen 1 - 1 match goal
52'
Jan Kuchta 2 - 1
Kiến tạo: Casper Höjer Nielsen
match goal
57'
Jakub Jankto match yellow.png
65'
66'
match change Adam Gabriel
Ra sân: Frantisek Cech
66'
match change Jakub Rada
Ra sân: Stepan Harazim
Martin Minchev
Ra sân: Jakub Jankto
match change
70'
72'
match red Vojtech Smrz
Jan Mejdr
Ra sân: Krystof Danek
match change
78'
81'
match yellow.png Petr Kodes
84'
match change Matej Koubek
Ra sân: Petr Kodes
Michal Sacek
Ra sân: Jan Kuchta
match change
88'
Casper Höjer Nielsen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Praha Sparta Praha
Hradec Kralove Hradec Kralove
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
22
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
11
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
6
4
 
Cứu thua
 
6
103
 
Pha tấn công
 
97
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Vojtech Vorel
10
Adam Karabec
26
Jan Fortelny
19
Jan Mejdr
11
Martin Minchev
27
Filip Panak
16
Michal Sacek
41
Martin Vitik
39
Lukas Julis
Sparta Praha Sparta Praha 4-4-2
3-4-1-2 Hradec Kralove Hradec Kralove
1
Kovar
17
Nielsen
30
Zeleny
25
Sorensen
28
Wiesner
15
Jankto
37
Krejci
18
Sadilek
13
Danek
9
Kuchta
7
Cvancara
12
Reichl
14
Klima
5
Cihak
25
Cech
21
Harazim
2
Smrz
22
Kodes
16
Novotny
7
Rybicka
9
Kubala
15
Vasulin

Substitutes

29
Matej Koubek
1
Patrik Vizek
23
Jakub Rada
19
Ondrej sevcik
10
Matej Trusa
18
Michal Leibl
3
Jakub Kucera
20
Pavol Bajza
13
Adam Gabriel
17
Pavel Dvorak
Đội hình dự bị
Sparta Praha Sparta Praha
Vojtech Vorel 24
Adam Karabec 10
Jan Fortelny 26
Jan Mejdr 19
Martin Minchev 11
Filip Panak 27
Michal Sacek 16
Martin Vitik 41
Lukas Julis 39
Sparta Praha Hradec Kralove
29 Matej Koubek
1 Patrik Vizek
23 Jakub Rada
19 Ondrej sevcik
10 Matej Trusa
18 Michal Leibl
3 Jakub Kucera
20 Pavol Bajza
13 Adam Gabriel
17 Pavel Dvorak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 4.33
9.67 Sút trúng cầu môn 2.67
56.33% Kiểm soát bóng 50%
8.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 0.6
5.2 Phạt góc 6.5
2.4 Thẻ vàng 3.1
5.6 Sút trúng cầu môn 4
47.2% Kiểm soát bóng 48.3%
9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Praha (46trận)
Chủ Khách
Hradec Kralove (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
4
5
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
7
1
1
HT-B/FT-B
1
6
1
3