Sparta Praha
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
Marila Pribram
Địa điểm: Generali Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.68
0.68
+1.5
1.25
1.25
O
3
0.96
0.96
U
3
0.90
0.90
1
1.19
1.19
X
5.90
5.90
2
9.20
9.20
Hiệp 1
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Marila Pribram
23'
Milan Lalkovic
Ladislav Krejci 1 - 0
Kiến tạo: Srdjan Plavsic
Kiến tạo: Srdjan Plavsic
33'
42'
Karel Soldat
Libor Kozak 2 - 0
Kiến tạo: Borek Dockal
Kiến tạo: Borek Dockal
43'
44'
Radek Voltr
Ladislav Krejci
52'
60'
Jan Rezek
Ra sân: Milan Lalkovic
Ra sân: Milan Lalkovic
60'
Tomas Pilik
Ra sân: Emmanuel Antwi
Ra sân: Emmanuel Antwi
Adam Hlozek
Ra sân: Libor Kozak
Ra sân: Libor Kozak
61'
Tomas Wiesner
65'
Ladislav Krejci
70'
Adam Karabec
Ra sân: Borek Dockal
Ra sân: Borek Dockal
73'
79'
Mihailo Cmiljanovic
Adam Karabec 3 - 0
81'
85'
Stanislav Vavra
Ra sân: Radek Voltr
Ra sân: Radek Voltr
Michal Sacek
Ra sân: Ladislav Krejci
Ra sân: Ladislav Krejci
86'
Matej Hanousek
Ra sân: Ladislav Krejci
Ra sân: Ladislav Krejci
86'
87'
Jiri Januska
Ra sân: Karel Soldat
Ra sân: Karel Soldat
Martin Vitik
89'
Jiri Mezera(OW) 4 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Marila Pribram
9
Phạt góc
6
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
14
60%
Kiểm soát bóng
40%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
17
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
5
139
Pha tấn công
108
98
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
4-2-3-1
4-2-3-1
Marila Pribram
1
Nita
33
Hancko
3
Celustka
41
Vitik
28
Wiesner
37
Krejci
8
Pavelka
9
Krejci
10
Dockal
22
Plavsic
18
Kozak
14
Siman
18
Mezera
43
Kingue
3
Svoboda
13
Cmiljano...
20
Tregler
25
Soldat
7
Zorvan
19
Lalkovic
30
Antwi
31
Voltr
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Adam Karabec
36
Matej Hanousek
15
Ondrej Novotny
42
Adam Hlozek
20
Filip Soucek
6
Milan Heca
29
Michal Sacek
16
Marila Pribram
12
Jiri Januska
9
Stanislav Vavra
6
Tomas Pilik
26
Ondrej Koci
5
Stefan Vilotic
17
Jan Rezek
15
Jan Kvida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2.33
8.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.67
8.67
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
49%
9.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1
2.1
Bàn thua
1.5
6.3
Phạt góc
6
1.9
Thẻ vàng
2.4
6.1
Sút trúng cầu môn
3.7
47.7%
Kiểm soát bóng
46.2%
9.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (47trận)
Chủ
Khách
Marila Pribram (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
5
1
6
HT-H/FT-T
4
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
7
1
5
HT-B/FT-B
1
6
3
1